Challenging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ challenging tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | challenging (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ challengingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
challenging tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ challenging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ challenging tiếng Anh nghĩa là gì.
challenging* tính từ- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích= a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thíchchallenge /'tʃælindʤ/* danh từ- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)- sự thách thức=to issue (send) a challenge+ thách, thách thức=to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức- (pháp lý) sự không thừa nhận- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu* ngoại động từ- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)- thách, thách thức=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm- không thừa nhận- đòi hỏi, yêu cầu=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý
Thuật ngữ liên quan tới challenging
- coach-box tiếng Anh là gì?
- cupel tiếng Anh là gì?
- suspire tiếng Anh là gì?
- placater tiếng Anh là gì?
- forestay tiếng Anh là gì?
- despair tiếng Anh là gì?
- rouges tiếng Anh là gì?
- elocutionist tiếng Anh là gì?
- meddlersomeness tiếng Anh là gì?
- brant tiếng Anh là gì?
- pen-dragon tiếng Anh là gì?
- butteries tiếng Anh là gì?
- gaping tiếng Anh là gì?
- swigged tiếng Anh là gì?
- inherently tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của challenging trong tiếng Anh
challenging có nghĩa là: challenging* tính từ- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích= a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thíchchallenge /'tʃælindʤ/* danh từ- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)- sự thách thức=to issue (send) a challenge+ thách, thách thức=to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức- (pháp lý) sự không thừa nhận- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu* ngoại động từ- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)- thách, thách thức=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm- không thừa nhận- đòi hỏi, yêu cầu=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý
Đây là cách dùng challenging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ challenging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
challenging* tính từ- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai tiếng Anh là gì? kích thích= a challenging job tiếng Anh là gì? test tiếng Anh là gì? assignment+một công việc tiếng Anh là gì? sự thử thách tiếng Anh là gì? sự phân công kích thíchchallenge /'tʃælindʤ/* danh từ- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)- sự thách thức=to issue (send) a challenge+ thách tiếng Anh là gì? thách thức=to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức- (pháp lý) sự không thừa nhận- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ tiếng Anh là gì? máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu* ngoại động từ- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)- thách tiếng Anh là gì? thách thức=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm- không thừa nhận- đòi hỏi tiếng Anh là gì? yêu cầu=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý
Từ khóa » Challenging Dịch Là Gì
-
CHALLENGING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Challenging | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Nghĩa Của Từ Challenge - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "challenging" - Là Gì?
-
CHALLENGING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Challenging Là Gì - Nghĩa Của Từ Challenge Trong Tiếng Việt
-
Challenging Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Challenge Là Gì? Làm Sao để Có Thể Vượt Qua Những Challenge?
-
Nghĩa Của Từ Challenge - Challenge Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'challenge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Challenging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tra Từ Challenge - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Challenging - Idioms Proverbs
-
Challenges Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
challenging (phát âm có thể chưa chuẩn)