Nghĩa Của Từ : Challenging | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: challenging Best translation match:
English Vietnamese
challenging * tính từ - đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích = a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
Probably related with:
English Vietnamese
challenging gây thách thức ; hóc búa ; khó chấp nhận đối ; khó khăn ; khó ; một thử thách ; ngại ; sự thách thức ; thách một ; thách thức ; thách đấu ; thử thách của ; thử thách ; thử thách đối ; thử ; trở ngại ; việc thử thách ; vàn khó khăn ; đòi hỏi ; đương đầu ; đầy khó khăn ; đầy thách thức ; đầy thử thách ; định thách đấu với ;
challenging ch thư ; gây thách thức ; hóc búa ; khó chấp nhận đối ; khó khăn ; khó ; một thử thách ; ngại ; sự thách thức ; thách một ; thách thức ; thách đấu ; thử thách của ; thử thách ; thử thách đối ; thử ; trở ngại ; việc thử thách ; vàn khó khăn ; đòi hỏi ; đầy khó khăn ; đầy thách thức ; đầy thử thách ; định thách đấu với ;
May be synonymous with:
English English
challenging; ambitious requiring full use of your abilities or resources
challenging; thought-provoking stimulating interest or thought
challenging; intriguing disturbingly provocative
May related with:
English Vietnamese
challenge * danh từ - (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) - sự thách thức =to issue (send) a challenge+ thách, thách thức =to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức - (pháp lý) sự không thừa nhận - hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu * ngoại động từ - (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) - thách, thách thức =to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm - không thừa nhận - đòi hỏi, yêu cầu =to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý
challengeable * tính từ - (quân sự) có thể bị hô "đứng lại" - có thể không thừa nhận - có thể đòi, có thể yêu cầu
challenger * danh từ - người thách - (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận - người đòi hỏi, người yêu cầu
challenging * tính từ - đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích = a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Challenging Dịch Là Gì