CHẬM CHẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CHẬM CHẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từĐộng từchậm chạp
slow
chậmlàmlàm chậm lạislowly
chậmtừ từdầndần dầnsluggish
chậm chạpuể oảitrì trệì ạchchậm chạp lờ đờslowness
sự chậm chạpchậmsự chậm rãisự chậm trễsluggishness
sự chậm chạpsự trì trệuể oảisự lờ đờlagging
độ trễtụt hậuchậm trễtụt lạibị chậmbị trễlaggard
lạc hậuchậmslower
chậmlàmlàm chậm lạislowing
chậmlàmlàm chậm lạislowed
chậmlàmlàm chậm lại
{-}
Phong cách/chủ đề:
Kind of slow.Chậm chạp( suy nghĩ, lời nói, hoạt động).
Slow down- thought, word, action.Chúng chậm chạp, tự hào.
They are slow, proud.Nụ cười của anh chậm chạp và quyến rũ.
His smile is slow and seductive.Con nói chậm chạp và hay ấp úng.
I am slow of speech and tongue.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchuyển động chậmtương đối chậmquá trình rất chậmtốc độ quá chậmNụ cười của McCord chậm chạp và thỏa mãn.
Muraki's smile was slow and satisfied.Tôi đã chậm chạp, quá chậm chạp..
I have been slow, far too slow..Chúng di chuyển yên tĩnh và chúng ăn chậm chạp.
They eat slowly and they move slowly.Hai tuần chậm chạp qua đi.
For two weeks slow down.Họ chậm chạp leo xuống sườn phía nam của mỏm đất;
They climbed slowly down the southern side of the ridge;Bình minh chậm chạp có mặt;
Dawn was slow in coming;Vì vậy, đừng nản chí khi thấy sự thay đổi diễn ra chậm chạp.
So don't give up when change seems to be slow moving.Nếu ngươi chậm chạp, thì ngươi sẽ chết.
If you're slow, you will die.Họ sẽ quất vào bất cứ người nào mà tránh đường chậm chạp.
They will honk at anyone who appears to be slowing down.Tôi có xu hướng chậm chạp và thận trọng.
I tend to be slow and cautious.Chị ấy chậm chạp hơn bất kỳ người nào tôi đã từng gặp.
She is slower than anyone I have ever seen.Bước đi của ông chậm chạp và có vẻ đau đớn.
His movements are slow, and appear painful.Bệnh chậm chạp, bệnh nhân có thể hoặc không thể phàn nàn.
The disease is sluggish, patients may or may not complain.Trời ơi, các cậu chậm chạp như đàn bà vậy.
God, you guys are slow, like a bunch of girls.Rùa biển chậm chạp trên mặt đất nhưng lại nhanh lẹ dưới nước.
Sea turtles are slow on land but quick and agile in the water.Điều này đề cập đến suy nghĩ chậm chạp, và thời gian phản ứng kém.
This refers to slow thinking, and poor reaction time.Câu chuyện kể về một con thỏ chế nhạo một con rùa chậm chạp.
The story concerns a Hare who ridicules a slow-moving Tortoise.Trong thời gian chậm chạp, tôi trở nên sáng suốt.
In the slowness of time, I become lucid.Một người lãnh đạm cũng có thểbiểu lộ sự vô cảm hoặc chậm chạp.
An apathetic person may also exhibit insensibility or sluggishness.Nhưng mà, anh lại chậm chạp không làm gì hết.
Then you are slowly slowly dying and doing nothing.Chính tốc độ chậm chạp đã cho phép lười phát triển mạnh trên những ngọn cây.
Moving slowly has allowed sloths to thrive in their treetop habitat.Cũng phân bổ hoạt động chậm chạp và chậm trễ trong việc ra quyết định.
Also allocate activity sluggishness and delay in decision making.Thời gian trôi qua chậm chạp khi mọi thứ khó khăn và không vui vẻ.
Time slows down considerably when things are difficult and they are not fun.Bộ não con người chậm chạp. Không thể làm nhiều việc một lúc.
The human brain is slow, and it cannot multitask.Tôi nghĩ là họ chậm chạp, vì thế họ nên rời khỏi phòng.
I guess that they are slow, so they should leave the room.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2501, Thời gian: 0.0685 ![]()
![]()
châm biếm chính trịchậm chạp hơn

Tiếng việt-Tiếng anh
chậm chạp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chậm chạp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chậm chạp hơnslowermore sluggishđang chậm chạpis slowlyare slowwas slowlyslowly movedbắt đầu chậm chạpbegan slowlystarted slowlythay đổi chậm chạpchanges slowlyTừng chữ dịch
chậmtính từslowchậmtrạng từslowlychậmdanh từdelaychậmđộng từdelayeddeferredchạptính từsluggishslowponderouschạpdanh từdecember STừ đồng nghĩa của Chậm chạp
từ từ dần slow lag độ trễ tụt hậu slowly làm trì trệ làm chậm lạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kẻ Chậm Chạp Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM CHẠP - Translation In English
-
Chậm Chạp - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẬM CHẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Cụm Từ Thay Thế Cho SLOW ... - Anh Ngữ TalkFirst | Facebook
-
'chậm Chạp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
TRÌNH CHẬM CHẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chậm Chạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Slowness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách 'mắng' Bằng Tiếng Anh Sao Cho Sành điệu - Vietnamnet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Sống Chậm để Thưởng Thức
-
Muffed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt