Chậm Chạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chậm chạp
slow; sluggish; ponderous
bước tiến chậm chạp a slow advance
dáng điệu chậm chạp a slow gait
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chậm chạp
* adj
Slow
bước tiến chậm chạp: a slow advance
dáng điệu chậm chạp: a slow gait
Từ điển Việt Anh - VNE.
chậm chạp
slow, languid



Từ liên quan- chậm
- chậm rì
- chậm lại
- chậm lớn
- chậm rãi
- chậm trễ
- chậm bước
- chậm chân
- chậm chạp
- chậm chậm
- chậm hiểu
- chậm nhất
- chậm tiêu
- chậm tiến
- chậm đông
- chậm mà chắc
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chậm tiếp thu
- chậm giao hàng
- chậm chạp lề mề
- chậm trễ bắt buộc
- chậm chạp trôi qua
- chậm còn hơn không
- chậm và không hiệu quả
- chậm chạp và thận trọng
- chậm phát triển về tâm thần
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kẻ Chậm Chạp Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM CHẠP - Translation In English
-
Chậm Chạp - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẬM CHẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Cụm Từ Thay Thế Cho SLOW ... - Anh Ngữ TalkFirst | Facebook
-
'chậm Chạp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHẬM CHẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÌNH CHẬM CHẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Slowness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách 'mắng' Bằng Tiếng Anh Sao Cho Sành điệu - Vietnamnet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Sống Chậm để Thưởng Thức
-
Muffed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt