Translation for 'chậm chạp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
"chậm chạp" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "chậm chạp" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: slow, inert, slack. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chậm chạp" trong tiếng Anh · volume_up · dull-witted · languid · leaden · ponderous · slack · slow · sluggish · stagnant ...
Xem chi tiết »
10 cụm từ thay thế cho SLOW “SLOW” có nghĩa là chậm chạp, lề mề. Bạn có biết trong Tiếng Anh, có rất nhiều từ/cụm từ được sử dụng thay thế...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chậm chạp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chậm chạp * adj - Slow =bước tiến chậm chạp+a slow advance =dáng điệu chậm chạp+a slow gait.
Xem chi tiết »
Điều này đề cập đến suy nghĩ chậm chạp và thời gian phản ứng kém. · This refers to slow thinking and poor reaction time.
Xem chi tiết »
Đây luôn luôn là một tiến trình chậm chạp khiến chúng ta có thể rất sợ. This is always a slow process and we can be overly fearful.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · slow; sluggish; ponderous. bước tiến chậm chạp a slow advance. dáng điệu chậm chạp a slow gait ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Slow. Bị thiếu: kẻ | Phải bao gồm: kẻ
Xem chi tiết »
slowness ý nghĩa, định nghĩa, slowness là gì: 1. the quality of moving or happening without much speed: 2. a lack of excitement or action in a…
Xem chi tiết »
the entertainment was voted slow — ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ: a slow afternoon — một buổi chiều buồn tẻ. Mở nhỏ (ống kính máy ảnh).
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2017 · - Come one slowpoke. Walk faster. (Lại đây đi nào đồ chậm chạp. Đi nhanh lên nào!). Butterfingers: Người vụng về. “Butterfingers” chỉ một ...
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2018 · “Slow” cũng gần như là từ duy nhất mà các bạn dùng khi miêu tả sự chậm chạp. Vậy còn từ nào khác để thay thế “slow” hay không?
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2020 · Những kẻ như Đổng Trác và Tào Tháo được hưởng thứ quyền gì lạ vậy. ... Ở lần đầu xuất bản bằng tiếng Việt, cuốn sách được dịch là “Chậm rãi” ...
Xem chi tiết »
muffed có nghĩa là: muff /mʌf/* danh từ- bao tay (của đàn bà)* danh từ- người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu- (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kẻ Chậm Chạp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề kẻ chậm chạp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu