TRÌNH CHẬM CHẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
TRÌNH CHẬM CHẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trình chậm chạp
a slow process
quá trình chậmquá trình chậm chạpslow process
quá trình chậmquá trình chậm chạp
{-}
Phong cách/chủ đề:
Life is a slow process of becoming the type of person we choose to be.Nếu nhìn vào năm 2006 và tiến hành một cuộc đánh giá thì ta phải nói rằng không có tiến bộ nào quan trọng trong vùng vì sự vấp váp ở Thái lan và một tiến trình chậm chạp ở khắp mọi nơi.
If we look at 2006 and made an assessment, we have to say there was no major progress in the region because of the setback in Thailand and a slow process everywhere.Thuật định trí hoàn toàn là một qui trình chậm chạp và hầu hết chúng ta chỉ đang thu hoạch được nó.
The art of acquiring perfect concentration is a slow process, and most of us are only in process of acquiring it.Và tôi nghĩ chắc chắn bạn có thể thay đổi những điều đó, nhưngđó là một lưu trình chậm chạp Tôi nghĩ những thế hệ trẻ hơn nhận ra rằng đối thoại và thảo luận thực sự là phương cách hướng tới thành công, tôi nghĩ mọi người đều biết rằng Washington đã trở nên rất mục nát.
And I think that you can definitely change things there,but it's a slow process, and I think younger generations realize that conversation and discourse is really the means to success, and I think everyone knows Washington has become very broken.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 434, Thời gian: 0.2247 ![]()
trình chiếu videotrình chỉnh sửa bài đăng

Tiếng việt-Tiếng anh
trình chậm chạp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trình chậm chạp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trìnhdanh từshowprocesscourseprogramprocedurechậmtính từslowchậmtrạng từslowlychậmdanh từdelaychậmđộng từdelayeddeferredchạptính từsluggishslowponderouschạpdanh từdecemberTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kẻ Chậm Chạp Tiếng Anh Là Gì
-
CHẬM CHẠP - Translation In English
-
Chậm Chạp - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẬM CHẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Cụm Từ Thay Thế Cho SLOW ... - Anh Ngữ TalkFirst | Facebook
-
'chậm Chạp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHẬM CHẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chậm Chạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Slowness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Slow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách 'mắng' Bằng Tiếng Anh Sao Cho Sành điệu - Vietnamnet
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Sống Chậm để Thưởng Thức
-
Muffed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt