CHĂM SÓC CÂY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHĂM SÓC CÂY " in English? chăm sóc câycaring for plantstree carechăm sóc câytaking care of trees

Examples of using Chăm sóc cây in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cách chăm sóc cây.How to take care of trees.Chăm sóc cây rất dễ.Caring for plants is easy.Cách Chăm Sóc cây….How to take care of a wooden….Quan trọng của chăm sóc cây.The Importance of Tree Care.Chăm sóc cây trong hồ cá.Caring for plants in an aquarium.Combinations with other parts of speechUsage with nounskế hoạch chăm sóctrách nhiệm chăm sócthời gian chăm sóckhả năng chăm sóctiêu chuẩn chăm sócmức độ chăm sócmôi trường chăm sócđơn vị chăm sócnghĩa vụ chăm sóccộng đồng chăm sócMoreUsage with adverbschăm sóc thích hợp Usage with verbschăm sóc chính quan tâm chăm sócchăm sóc hỗ trợ chăm sóc theo dõi giúp chăm sócchăm sóc nuôi dưỡng chăm sóc thêm bắt đầu chăm sócthích chăm sóchướng dẫn chăm sócMoreHọc cách chăm sóc cây.Learning to care for trees.Chăm sóc cây tiếp tục sau khi thu hoạch.Caring for plants continues after harvest.Bước 5: Chăm sóc cây.Step 5: Taking care of trees.Tư vấn trực tuyến về cách chăm sóc cây.Online counseling on how to care for plants.Học cách chăm sóc cây.Learn how to care for trees.Đây là điều chú ý khi chăm sóc cây.We know what's important when caring for these trees.Bước 5: Chăm sóc cây.Part 5: Taking care of the tree.Chăm sóc cây- tháo dỡ dụng cụ và đường dây tốc độ.Tree care- dismantling ops and speed lines.Con người chăm sóc cây.People taking care of forests.Thường xuyên kiểm tra, theo dõi và chăm sóc cây;Regularly inspect, monitor and care for trees;Trồng và chăm sóc cây trong nhà màng.Planting and taking care of trees in the ground.Cũng biết chút ít về chăm sóc cây cảnh.I know very little about taking care of plants.Chăm sóc cây luôn đòi hỏi kiến thức nhất định.Caring for plants always requires certain knowledge.Phương tiện cho vật nuôi và chăm sóc cây.Means for Pets, as well as to care for plants.Chăm sóc cây bằng cách thường xuyên thay nước và làm sạch mặt đất.Care for plants by regularly replacing water and cleaning the ground.Người làm vườnđược huấn luyện đặc biệt để chăm sóc cây.Arborists are specially trained on how to care for trees.Hai 5W chip UV,điều khiển riêng biệt cho việc chăm sóc cây tốt nhất.Two 5w UV chips, separately controlled for best plant care.Điều đó có nghĩa là hãy chăm sóc cây cỏ, động vật, môi trường tự nhiên xung quanh ta.That means caring for plants, animals and the natural environment all around us.Thuja west- tất cả về mua, trồng và chăm sóc cây.Thuja western- all about buying, planting and caring for a plant.Việc chăm sóc cây dự phòng cũng ít tốn kém hơn phương pháp điều trị cho các vấn đề phát triển đầy đủ.Preventative tree care is also less costly than remedial treatments for fully developed problems.Sự tăng trưởng này tạođiều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc cây và thu hoạch.This growth greatly facilitates the care of the plant and harvest.Nhiệm vụ chính của bạn sẽ liên quan đến việc chăm sóc cây và hoa và tạo ra sự sắp xếp cho những dịp đặc biệt.Your main duties will involve caring for plants and flowers and creating arrangements for special occasions.Tất cả các nềnvăn hoá, lứa tuổi và giới tính đều có vai trò quan trọng trong việc trồng cây hoặc chăm sóc cây.All cultures, ages,and genders have an important role to play at a tree planting or tree care event.Ít ai nghĩ rằng, những công việc nhà nông như chăm sóc cây, thu hoạch nông sản lại có lúc trở thành" sản phẩm" phục vụ khách du lịch.Few people think that farm jobs like taking care of trees and harvesting agricultural products sometimes become"products" for tourists.Display more examples Results: 29, Time: 0.0219

See also

chăm sóc cây trồngcaring for plants

Word-for-word translation

chămnounchămchamcarechămadjectivehardchămtake caresócadjectivesócsócnouncaresquirrelsocsquirrelscâynountreeplantcropseedlingplants chăm sóc cấp tínhchăm sóc cây trồng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chăm sóc cây Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chăm Sóc Cây Trồng In English