CHĂM SÓC CÂY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHĂM SÓC CÂY " in English? chăm sóc câycaring for plantstree carechăm sóc câytaking care of trees
Examples of using Chăm sóc cây in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chăm sóc cây trồngcaring for plantsWord-for-word translation
chămnounchămchamcarechămadjectivehardchămtake caresócadjectivesócsócnouncaresquirrelsocsquirrelscâynountreeplantcropseedlingplants chăm sóc cấp tínhchăm sóc cây trồngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chăm sóc cây Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chăm Sóc Cây Trồng In English
-
CÁCH CHĂM SÓC CÂY TRỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Results For Chăm Sóc Cây Trồng Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Làm Vườn Từ ...
-
Glosbe - Trồng Cây In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chăm Bón In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Tưới Cây" Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - StudyTiengAnh
-
Hướng Dẫn Chăm Sóc Cây Thường Xuân (English Ivy)
-
Chủ Trương Hỗ Trợ Cây Giống Và Vật Tư Chăm Sóc Cây Trồng Tại Huyện ...
-
Làm Vườn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Làm Vườn - Wiki Tiếng Anh
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Cây Cảnh In English