Results For Chăm Sóc Cây Trồng Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chăm sóc cây trồng
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cây trồng
English
crop
Last Update: 2015-01-26 Usage Frequency: 22 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
giống cây trồng
English
cultivar
Last Update: 2014-11-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chăm sóc
English
care
Last Update: 2019-06-28 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
trang trại cây trồng
English
crop(ping) farms
Last Update: 2015-01-15 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
chăm sóc tốt
English
tôi nhớ bạn
Last Update: 2021-09-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chăm sóc hả?
English
take care of him?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- chăm sóc ư?
English
- taking care?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không thấy cây trồng gì.
English
i didn't see nothing planted.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chăm sóc ưu tiên
English
affiliate
Last Update: 2024-06-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chăm sóc em em.
English
look after your little brother.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chăm sóc cho ảnh!
English
take care of him!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- chăm sóc cho bubs.
English
look after bubs. go.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chăm sóc khách hàng
English
Last Update: 2020-09-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chăm sóc eddie thôi.
English
just looking after eddie.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- hãy chăm sóc samuel.
English
- take care of samuel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cây trồng (có) dinh dưỡng tăng cường
English
enhanced nutrition crops
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sản xuất thuốc (từ cây trồng biến đổi gen)
English
pharming
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cây trồng mọc hoang, cây trồng mọc tự nhiên
English
escape
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vào thời minh, lý dịch vật cũng đã chăm sóc cây như vậy.
English
during the ming dynasty, the botanist li looked after them the same way.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cây trồng chịu thuốc diệt cỏ (herbicide-tolerant crop)
English
htc
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,279,391,069 human contributions
Users are now asking for help:
eclat d' arpege (French>English)ano ang kahulugan ng sinasawata (Tagalog>English)this is my old pic (English>Hindi)end of interrupt (English>Amharic)non posso vivere con questo senso di colpa (Italian>Danish)j'adore le roses (French>English)nieodzowny (Polish>Danish)siak met (English>Tagalog)fiets stalling (Dutch>English)ve ne sarò per sempre grato: (Italian>Spanish)adquisició de lloguers de youtube (Catalan>English)max number of emms (English>German)ガザ地区 (Japanese>German)call me before (English>Tamil)¿como pasare las materias? (Spanish>English)meaning of sira? (English>Tagalog)hairy (English>Finnish)satzbestimmendes vermögen (German>Italian)idi nahui (Russian>German)profile pic bahut achi hai (Hindi>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Chăm Sóc Cây Trồng In English
-
CHĂM SÓC CÂY In English Translation - Tr-ex
-
CÁCH CHĂM SÓC CÂY TRỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Chăm Sóc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Làm Vườn Từ ...
-
Glosbe - Trồng Cây In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chăm Bón In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"Tưới Cây" Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? - StudyTiengAnh
-
Hướng Dẫn Chăm Sóc Cây Thường Xuân (English Ivy)
-
Chủ Trương Hỗ Trợ Cây Giống Và Vật Tư Chăm Sóc Cây Trồng Tại Huyện ...
-
Làm Vườn Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Làm Vườn - Wiki Tiếng Anh
-
Chăm Sóc Cây Cảnh Tiếng Anh Là Gì ? Cây Cảnh In English