CHĂMPA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHĂMPA " in English? SNounchămpachampachămpachămvương quốc champachamchămchàmcù lao chàmchampachămpa
Examples of using Chămpa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Synonyms for Chămpa
champa chăm sóc yêu thươngchănTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chămpa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chăm Pa Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Chăm Pa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Champa In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Champa - Wikipedia
-
NGƯỜI CHĂMPA - Translation In English
-
Tháp Chàm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Di Tích Lịch Sử, Văn ...
-
Dohamide, Giấc Mơ Chàm Và Bangsa Champa - VOA Tiếng Việt
-
Giếng Cổ Champa Cù Lao Chàm
-
[PDF] VăN KHẮC CHăMPA TẠI BẢO TÀNG ĐIÊU KHẮC CHăM ĐÀ NẴNG
-
Độc đáo Văn Hóa Chăm Pa - Truyền Hình Quốc Hội
-
Nghệ Thuật Chăm-pa: Nghiên Cứu Kiến Trúc Và điêu Khắc đền - Tháp
-
Tháp Chàm Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Ý Nghĩa Biểu Tượng Trên Vòm Cuốn Của Kiến Trúc đền Tháp Champa
-
Từ điển Tiếng Việt "chăm Pa" - Là Gì? - Vtudien
-
Bảo Tàng Điêu Khắc Chăm Đà Nẵng - Kinh Nghiệm Khám Phá Từ A-Z