Champa In Vietnamese - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
English Vietnamese English Vietnamese Translation of "Champa" into Vietnamese
Chăm Pa is the translation of "Champa" into Vietnamese.
Champa + Add translation Add ChampaEnglish-Vietnamese dictionary
-
Chăm Pa
In the fourteenth century , the Champa were conquered by the Viet people , for whom the modern country is named .
Vào thế kỷ thứ 14 , người Việt đã chinh phục Chăm Pa và đặt tên cho đất nước hiện đại .
HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Champa" into Vietnamese
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Champa" into Vietnamese in sentences, translation memory
Declension Stem Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chăm Pa Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Chăm Pa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Champa - Wikipedia
-
NGƯỜI CHĂMPA - Translation In English
-
CHĂMPA In English Translation - Tr-ex
-
Tháp Chàm Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Di Tích Lịch Sử, Văn ...
-
Dohamide, Giấc Mơ Chàm Và Bangsa Champa - VOA Tiếng Việt
-
Giếng Cổ Champa Cù Lao Chàm
-
[PDF] VăN KHẮC CHăMPA TẠI BẢO TÀNG ĐIÊU KHẮC CHăM ĐÀ NẴNG
-
Độc đáo Văn Hóa Chăm Pa - Truyền Hình Quốc Hội
-
Nghệ Thuật Chăm-pa: Nghiên Cứu Kiến Trúc Và điêu Khắc đền - Tháp
-
Tháp Chàm Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Ý Nghĩa Biểu Tượng Trên Vòm Cuốn Của Kiến Trúc đền Tháp Champa
-
Từ điển Tiếng Việt "chăm Pa" - Là Gì? - Vtudien
-
Bảo Tàng Điêu Khắc Chăm Đà Nẵng - Kinh Nghiệm Khám Phá Từ A-Z