Chấn Chỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨən˧˥ ʨḭ̈ŋ˧˩˧ | ʨə̰ŋ˩˧ ʨïn˧˩˨ | ʨəŋ˧˥ ʨɨn˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨən˩˩ ʨïŋ˧˩ | ʨə̰n˩˧ ʨḭ̈ʔŋ˧˩ | ||
Động từ
chấn chỉnh
- Sửa lại cho ngay ngắn, cho hết lộn xộn, hết chuệch choạc. Chấn chỉnh hàng ngũ. Chấn chỉnh tổ chức.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chấn chỉnh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chấn Chỉnh Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chấn Chỉnh" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Chấn Chỉnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chấn Chỉnh - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chấn Chỉnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chấn Chỉnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'chấn Chỉnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chấn Chỉnh Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ Chấn Chỉnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Chấn Chỉnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chấn Chỉnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chấn Chỉnh Việc Không Cho Nhân Viên Y Tế Rời Ca Trực để Giải Quyết ...
-
Chấn Chỉnh Trật Tự đô Thị - Báo Thanh Hóa
-
Giải Pháp Chấn Chỉnh ảnh Hưởng Tiếng ồn Nhạc Sống