CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchẩn đoán bệnhdiagnosischẩn đoándiagnosticbệnhdisease diagnosischẩn đoán bệnhdiagnosechẩn đoánchuẩn đoándiagnose diseasechẩn đoán bệnhdiagnosedchẩn đoánchuẩn đoándiagnose diseaseschẩn đoán bệnhdisease diagnosticschẩn đoán bệnhdiagnosingchẩn đoánchuẩn đoándiagnosing diseaseschẩn đoán bệnhdiagnoseschẩn đoándiagnosticbệnhdisease diagnoseschẩn đoán bệnh
Ví dụ về việc sử dụng Chẩn đoán bệnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được chẩn đoán mắc bệnhwas diagnosed withbeen diagnosed withare diagnosed withchẩn đoán mắc bệnh ung thưdiagnosed with cancera cancer diagnosisbệnh nhân được chẩn đoánpatients are diagnosedchẩn đoán bệnh tiểu đườngdiabetes diagnosisđược chẩn đoán mắc bệnh ung thư vúwas diagnosed with breast cancerbệnh được chẩn đoándisease is diagnosedchẩn đoán mắc bệnh tiểu đườngdiagnosed with diabetesbị chẩn đoán mắc bệnhwas diagnosed withbeen diagnosed withbeing diagnosed withđược chẩn đoán mắc bệnh alzheimerwas diagnosed with alzheimer's diseaseđã được chẩn đoán mắc bệnhhad been diagnosed withhave been diagnosed withhas been diagnosed withchẩn đoán bệnh alzheimerdiagnose alzheimer's diseasechẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệtdiagnosed with prostate cancerchẩn đoán bệnh parkinsona diagnosis of parkinson's diseasechẩn đoán và điều trị bệnhdiagnose and treat diseasechẩn đoán mắc bệnh ung thư phổidiagnosed with lung cancerđược chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổiwas diagnosed with lung cancerđược chẩn đoán mắc bệnh nàyare diagnosed with this conditionđã được chẩn đoán mắc bệnh ung thưhave been diagnosed with cancerchẩn đoán bệnh gútdiagnosing goutthe diagnosis of goutTừng chữ dịch
chẩntính từdiagnosticchẩndanh từdiagnosischẩnđộng từdiagnosedđoándanh từguessđoánđộng từsupposepredictpresumeanticipatebệnhdanh từdiseaseillnesssicknessbệnhtính từsickbệnhtrạng từill STừ đồng nghĩa của Chẩn đoán bệnh
diagnostic chuẩn đoán chẩn đoán ban đầu làchẩn đoán bệnh alzheimerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chẩn đoán bệnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chẩn đoán Tiếng Anh
-
Diagnose | Chẩn đoán Tiếng Anh Là Gì - Go Global Class
-
Chẩn đoán In English - Glosbe Dictionary
-
"Chẩn Đoán" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẨN ĐOÁN In English Translation - Tr-ex
-
Chẩn đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chẩn đoán' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Meaning Of 'chẩn đoán' In Vietnamese - English
-
Bộ Sách Tiếng Anh Chẩn Đoán Và Cẩm Nang Mã Lỗi Ô Tô
-
DIAGNOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Diagnosis | Alzheimer's Association | Chinese
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nghĩa Của Từ Diagnosis - Từ điển Anh - Việt
-
Ung Thư Buồng Trứng | Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị