Chẩn đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chẩn đoán
to diagnose
chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quả as they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
chẩn đoán và khắc phục các sự cố máy tính to diagnose and correct computer problems
diagnosis
sự chẩn đoán bằng máy tính computer-aided diagnosis
bác sĩ này chẩn đoán hay lắm this doctor makes very reliable diagnoses; this doctor is very good at making diagnoses
diagnostic
tài chẩn đoán diagnostic skill/ability
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chẩn đoán
* verb
To diagnose, to make a diagnosis
chẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quả: because they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effective
chẩn đoán bệnh: to diagnose a disease
Từ điển Việt Anh - VNE.
chẩn đoán
diagnostic; to diagnose, make a diagnosis
- chẩn
- chẩn tế
- chẩn bần
- chẩn trị
- chẩn bệnh
- chẩn bịnh
- chẩn mạch
- chẩn đoán
- chẩn y viện
- chẩn đoán sai
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chẩn đoán Tiếng Anh
-
Diagnose | Chẩn đoán Tiếng Anh Là Gì - Go Global Class
-
Chẩn đoán In English - Glosbe Dictionary
-
"Chẩn Đoán" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẨN ĐOÁN In English Translation - Tr-ex
-
CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chẩn đoán' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Meaning Of 'chẩn đoán' In Vietnamese - English
-
Bộ Sách Tiếng Anh Chẩn Đoán Và Cẩm Nang Mã Lỗi Ô Tô
-
DIAGNOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Diagnosis | Alzheimer's Association | Chinese
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nghĩa Của Từ Diagnosis - Từ điển Anh - Việt
-
Ung Thư Buồng Trứng | Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị