CHẨN ĐOÁN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẨN ĐOÁN " in English? SNounAdjectiveVerbchẩn đoándiagnosischẩn đoándiagnosticbệnhdiagnosticchẩn đoánchuẩn đoánxétdiagnosechẩn đoánchuẩn đoánundiagnosedkhông được chẩn đoánchẩn đoánchưa được chẩn đoándiagnosedchẩn đoánchuẩn đoándiagnosingchẩn đoánchuẩn đoándiagnoseschẩn đoándiagnosticbệnh
Examples of using Chẩn đoán in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được chẩn đoánundiagnosedare diagnosedreceived a diagnosischẩn đoán bệnhdiagnosisdisease diagnosisdiagnosediagnosedtự chẩn đoánself-diagnosisself-diagnosticto diagnose yourselfchẩn đoán saimisdiagnosismisdiagnosedwrongly diagnosedchẩn đoán nàythis diagnosischẩn đoán lỗifault diagnosischẩn đoán nhanhrapid diagnosticrapid diagnosisa quick diagnosissẽ được chẩn đoánwill be diagnosedWord-for-word translation
chẩnadjectivediagnosticchẩnnoundiagnosischẩnverbdiagnosedđoánnounguessđoánverbsupposepredictpresumeanticipate SSynonyms for Chẩn đoán
diagnostic chuẩn đoán bệnh chân điều chỉnhchẩn đoán ban đầuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chẩn đoán Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chẩn đoán Tiếng Anh
-
Diagnose | Chẩn đoán Tiếng Anh Là Gì - Go Global Class
-
Chẩn đoán In English - Glosbe Dictionary
-
"Chẩn Đoán" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chẩn đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chẩn đoán' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Meaning Of 'chẩn đoán' In Vietnamese - English
-
Bộ Sách Tiếng Anh Chẩn Đoán Và Cẩm Nang Mã Lỗi Ô Tô
-
DIAGNOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Diagnosis | Alzheimer's Association | Chinese
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nghĩa Của Từ Diagnosis - Từ điển Anh - Việt
-
Ung Thư Buồng Trứng | Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị