Khoa Chẩn đoán Hình ảnh Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Khoa chẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là department of diagnostic imaging, phiên âm /diˈpaːtmənt əv ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk ɪˈmɪdʒ.ɪŋ/, là cơ sở thực hiện các kĩ thuật tạo ảnh y học để chẩn đoán bệnh và theo dõi kết quả điều trị.
Chẩn đoán hình ảnh đã và đang đóng vai trò quan trọng trong y khoa, các phương tiện hiện đại ngày nay cho chúng ta phát hiện sớm và chính xác hơn về các loại bệnh. Bên cạnh đó, cũng hạn chế các thủ thuật điều trị không cần thiết.
Quy định chung của khoa chẩn đoán hình ảnh là cơ sở hạ tầng phải đảm bảo tuyệt đối an toàn và kiểm soát bức xạ.
Trước khi sử dụng thiết bị mới, người vận hành phải được đào tạo.
Chức năng và nhiệm vụ của khoa chẩn đoán hình ảnh bằng tiếng Anh.
Screening, taking and diagnosing images for patients who are soldiers, policies, health insurance, and services.
Chiếu, chụp và chẩn đoán hình ảnh cho các đối tượng bệnh nhân là bộ đội, chính sách, BHYT, dịch vụ.
As a training institution forpostgraduate, BSCKI and BSCKII classes specialize in diagnostic imaging.
Là cơ sở đào tạo nghiên cứu sinh, các lớp BSCKI, BSCKII chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh.
Participate in scientific research, international cooperation and direct the line.
Tham gia nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và chỉ đạo tuyến.
Những bệnh viện nổi tiếng về khoa chẩn đoán hình ảnh.
Bệnh viện Nhân Dân 115, Chợ rẫy, Xuyên Á, Quân Đội 175, Vinmec Central Park, Y Dược, Nhi Đồng 1, Vũ Anh, Hoàn Mỹ, Đại Việt, Hùng Vương.
Bài viết khoa chẩn đoán hình ảnh tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Chẩn đoán Tiếng Anh
-
Diagnose | Chẩn đoán Tiếng Anh Là Gì - Go Global Class
-
Chẩn đoán In English - Glosbe Dictionary
-
"Chẩn Đoán" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẨN ĐOÁN In English Translation - Tr-ex
-
CHẨN ĐOÁN BỆNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chẩn đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chẩn đoán' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Meaning Of 'chẩn đoán' In Vietnamese - English
-
Bộ Sách Tiếng Anh Chẩn Đoán Và Cẩm Nang Mã Lỗi Ô Tô
-
DIAGNOSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Diagnosis | Alzheimer's Association | Chinese
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - CIH
-
Nghĩa Của Từ Diagnosis - Từ điển Anh - Việt
-
Ung Thư Buồng Trứng | Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị