CHÂN VỊT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHÂN VỊT " in English? SNounchân vịtpropellercánh quạtchân vịtpropellerscánh quạtchân vịtmy flipperspresser footép chânpresser chânnâng chân vịtchân đẩy
Examples of using Chân vịt in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
rau chân vịtspinachtrục chân vịtpropeller shaftWord-for-word translation
chânnounfoottruthvacuumpawchânadjectivetruevịtnounduckducklingsducks SSynonyms for Chân vịt
cánh quạt propeller chân và lưngchân vào cửaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chân vịt Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trục Chân Vịt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "trục Chân Vịt" - Là Gì?
-
"trục Chân Vịt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Propeller Shaft - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên Và Sỹ Quan Máy Tàu Thủy - Vnkienthuc
-
'screw Propeller' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Chân Vịt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tàu Có Chân Vịt In English - Glosbe Dictionary
-
TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Screw
-
TIẾNG ANH Kỹ THUẬT Tàu THỦY - Tài Liệu Text - 123doc
-
Chân Vịt (Propeller) Là Gì ? Tìm Hiểu Sơ Lược Về Chân Vịt Tàu Thủy ?
-
Nghiên Cứu Hệ Thống Nồi đất Trục Chân Vịt Tàu Thủy
-
Nghiên Cứu, Thiết Kế, Chế Tạo Chân Vịt Tàu Thủy Cho Tàu 6000DWT