Tiếng Anh Dành Cho Sinh Viên Và Sỹ Quan Máy Tàu Thủy - Vnkienthuc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ Bài viết mới Diễn đàn Bài mới trên hồ sơ Hoạt động mới nhất
- Mùa Tết Văn Học Trẻ Văn Học News
- Media New media New comments Search media
- Đại Học Đại cương Chuyên ngành Triết học Kinh tế KHXH & NV Công nghệ thông tin Khoa học kĩ thuật Luận văn, tiểu luận
- Lớp 12 Ngữ văn 12 Lớp 11 Ngữ văn 11 Lớp 10 Ngữ văn 10 LỚP 9 Ngữ văn 9 Lớp 8 Ngữ văn 8 Lớp 7 Ngữ văn 7 Lớp 6 Ngữ văn 6 Tiểu học
- Thành viên Thành viên trực tuyến Bài mới trên hồ sơ Tìm trong hồ sơ cá nhân
- Credits Transactions Xu: 0
Tìm kiếm
Everywhere Chủ đề This forum This thread Chỉ tìm trong tiêu đề Tìm Tìm kiếm nâng cao…- Hoạt động mới nhất
- Đăng ký
- Chào mừng Bạn tham gia Diễn Đàn VNKienThuc.com - Định hướng Forum Kiến Thức - HÃY TẠO CHỦ ĐỀ KIẾN THỨC HỮU ÍCH VÀ CÙNG NHAU THẢO LUẬN Kết nối: VNK X - VNK groups | Nhà Tài Trợ: BhnongFood X - Bhnong groups - Đặt mua Bánh Bhnong
- QUỐC TẾ
- CHÂU ÂU
- Anh Quốc
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Thread starter Thread starter Butchi
- Ngày gửi Ngày gửi 8/10/12
NHÀ TÀI TRỢ
- P BH Nong Food - Bánh gạo lứt, thực phẩm dinh dưỡng hàng đầu ăn sáng
- Latest: prviet
- 13/11/24
Butchi
VPP Sơn Ca
Xu 92 TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY Mình lập đề tài này dành cho các bạn là sinh viên tại các trường hàng hải cũng như các thủy thủ cùng trao đổi để nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình. Mình sẽ cung cấp một số kiến thức và từ vựng căn bản. Có thắc mắc gì các bạn có thể trao đổi tại đây. Phần I. Từ vựng về tàu thủy: 1. Sơ đồ bố trí buồng máy Thuật ngữ tiếng Việt | Tiếng Anh tương đương Động cơ chính, máy chính|Main propulsion, main engine Thiết bị vỉa máy chính|Turning gear for main engine Bơm nước biển làm mát máy chính|Sea-water cooling pump for main engine Bơm nước ngọt làm mát máy chính|Fresh water cooling pumping for main engine Bơm dự phòng làm mát máy chính|Emergency cooling pumping for main engine Bơm dầu nhờn tuần hoàn máy chính|Lubricating oil pump for main engine Bầu lọc nước biển máy chính|Sea water filter for main engine Bơm cấp dầu nhờn|Fuel oil supply pump Thiết bị bốc hơi|Steam evaporator Bộ triệt âm gió khởi động máy chính|Main engine starting air damper Bơm cấp nước của nồi hơi|Boiler feed water pump Bơm tuần hoàn của nồi hơi khí xả|Exhaust gas boiler circulating pump Thiết bị chưng cất nước|Vacuum evaporating installation Bơm chuyển nước nồi hơi|Boiler water transfer pump Bầu hâm dầu đốt|Fuel oil heater Máy phụ|Auxiliary machinery Máy phân ly dầu nhờn|Lubricating oil separator Bầu hâm dầu nhờn trước khi vào máy phân li|Preseparation oil heater Bơm chuyển dầu đốt|Fuel oil transfer pump Bơm chuyển dầu nhờn|Lubricating oil transfer pump Bơm nước biển làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery seawater cooling pump Bơm nước ngọt làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery fresh water cooling pump Bơm dự phòng làm mát các thiết bị phụ|Auxiliary machinery emergency cooling pump Bơm tay dầu đốt|Manually operated fuel oil pump Tổ hợp diezen máy đèn|Diesel generator Chai gió khởi động|Starting, air tank starting air bottle Thùng đựng giẻ lau|Waste collector Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator Bàn thợ một người|Worktable for one person Máy nén khí|Air compressor Máy quạt gió dọc trục|Axial ventilator Bơm cứu hỏa|Fire water pump Bệ thử máy|Engine test bed Bơm hút khô, bơm nước dằn|Bilge pump, ballast pump Bơm của bầu lọc sơ bộ|Prefilter pump Bầu lọc nước biển|Sea-water filter Bơm nước sinh hoạt|Sanitary washing water pump Két nước biển có khí nén|Pneumatic sea-water intake tank Két nước ngọt có khí nén|Pneumatic sea-water tank Thiết bị hâm nóng nước sinh hoạt|Hot washing water pump Thiết bị sưởi|Heating system set Cầu thang buồng máy|Ladder Đường ray pa lăng|Monorail Đường trục truyền động|Propeller shaft line Thùng đựng xỉ|Ash-collecting tank Thùng áp lực để thổi bầu lọc|Filter air tank Thùng phân ly dầu nhờn|Service lubricating oil tank Két lắng dầu diezen|Diesel oil setting tank Két lắng dầu nặng|Heavy fuel oil separating tank Thùng đo dầu đốt|Fuel oil measuring tank Két chứa dầu bẩn|Used-up fuel oil, lubricating oil tank, sludge tank Máy phân li dầu diezen|Diesel oil separator Hộp van thông biên|Sea-valve box, sea chest box Ống nước biển chính|Main sea water piping Ống quạt gió|Ventilating air - pipe line Bơm làm mát máy lạnh|Refrigerating engines cooling pumpButchi
VPP Sơn Ca
Xu 92 2. Động cơ điêzen - Diesel Engine 2. ĐỘNG CƠ ĐIÊZEN - DIESEL ENGINE Thuật ngữ tiếng Việt | Dịch sang tiếng Anh Bầu góp khí xả|Exhaust gas manifold Lỗ xả nước làm mát|Cooling water outlet Supap xả|Exhaust valve Nắp xi lanh|Cylinder cover Vòi phun|Fuel injector Ống lót xi lanh, sơ mi xi lanh|Cylinder liner Khoang làm mát xi lanh|Cooling water jacket Bơm cao áp|Fuel injection pump Pit tông công tác|Working piston Cần pít tông, cán pit tông|Piston rod Trục cam truyền động cho bơm dầu|Cam shaft for fuel pumps Đệm kín cần pit tông|Piston rod stuffing box Khoang cách ly hộp trục khuỷu|Cofferdam Cần đẩy xupap xả|Exhaust valve push rod Trục cam truyền động xupap xả|Cam shaft for exhaust valves Guốc trượt đầu chữ thập|Crosshead guide shoe Chốt đầu chữ thập|Crosshead pin Bạc đầu chữ thập|Crosshead bearing Bàn trượt đầu chữ thập|Crosshead guide Thanh biên, thanh truyền|Connecting rod Đầu to biên (bạc)|Big and bearing Trục khuỷu|Crankshaft Thân máy, chân máy|Entablature Mặt bệ máy|Bed plate Ống lồng làm mát pit tông|Telescopic pipe for piston cooling Van an toàn hộp khuỷu, nắp phòng nổ cacste|Crank case relief valve Bộ làm mát khí quét|Scavenging air cooler Bơm khí quét|Savenging air pumps Bình góp khí quét|Scavenging air receiver Van gió khởi động|Starting air valve Tuabin tăng áp|Turbo - charger 3. CƠ CẤU TRỤC KHUỶU - CRANK GEAR Thuật ngữ tiếng Việt | Tiếng Anh tương đương Trục khuỷu, trục cơ|Crank shaft Động cơ kiểu đầu chữ thập|Crosshead engine Động cơ dẫn đường bằng thân pit tông|Trunk engine Đầu nối trục, bích trục|Shaft flange Bánh đà|Flywheel Bệ đỡ chịu lực đẩy, bệ choãi|Thrust bearing Trục khuỷu|Crankshaft Trục khuỷu lắp ghép|Built crankshaft Cổ khuỷu|Crankpin Bạc khuỷu|Crank bearing Cổ trục chính|Main journal Bạc đỡ chính, bạc trục|Main bearing Đối trọng|Counter balance, counter weight Đối trọng trục khuỷu|Crankshaft counter-weight Vai khuỷu, má khuỷu|Crankweb Pit tông kiểu đầu chữ thập|Crosshead - type piston Vòng găng pistong, séc măng khí|Gas ring Séc măng dầu|Scraper ring, oil ring, oil wiper Cán pit tông|Piston rod Bạc đầu chữ thập|Crosshead bearing Đầu chữ thập|Crosshead Biên, thanh truyền|Connecting rod Guốc bàn trượt, ba tanh|Guide shoe Bàn trượt đầu chữ thập, bàn trượt|Crosshead guide Pit tông hướng dẫn, thân pit tông|Trunk piston Chốt pit tông, ắc pit tông| Piston pin Đồng hồ đo co bóp trục cơ|Crankshaft deflection indicator Trục khuỷu rèn toàn bộ|Interal forged crankshaftButchi
VPP Sơn Ca
Xu 92 4. THIẾT BỊ TÁCH DẦU - OIL SEPARATOR Thuật ngữ tiếng Việt | Tiếng Anh tương đương Đường ra|Outlet Khí được làm sạch|Cleaned gas Khí đã được tách dầu|Gas is free of oil Vành đĩa bảo vệ|Protecting disc Đai ốc, ê cu|Nut Lò so|Spring Đường vào|Inlet Hơi chất làm lạnh|Refrigerant gas, refrigerant vapor Khí đã bão hòa dầu|Oil - rich gas Mặt bích|Flange Vòng đệm kín|Scaling ring Vỏ|Container Màng lọc|Strainer Màng thu bẩn|Clogged strainer Màng lọc sạch|Cleaned strainer Nút xả|Plug Dầu|Oil Dòng (ống) dầu chảy|Oil drain Vòng khóa|Locking ring Vòng định vị|Stopper ring Vòng đệm|Washer Van kim|Needle valve Gioăng đệm|Gasket Nắp|Cover Lò so|Spring Đế van|Valve seat Vít van hãm|Stop screw Vít, bu lông|Screw Vòng đệm hãm|Spring Washer Hộp van|Valve housing Phao điều chỉnh|Float Ống nối|connection pipe Đầu nối ra|Outlet connectionButchi
VPP Sơn Ca
Xu 92 5. THIẾT BỊ NỒI HƠI TÀU THỦY - SHIP'S BOILER Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh tương đương Nồi hơi|Boiler Hệ thống dầu đốt|Fuel oil system Hệ thống cấp nước|Feed system Két dầu đốt|Fuel oil tank Bầu lọc thô dầu đốt|Fuel rough - cleaning filter Bơm dầu đốt|Fuel oil pump Bầu hâm nóng dầu|Fuel heater Bầu lọc tinh dầu đốt|Fuel fine-cleaning heater Két nước cung cấp|Feed water tank Bộ thử khí|Deaecrator Bơm cấp nước|Feed-water pump Thiết bị hâm nóng nước|Water preheater Bộ phận làm nóng gió vào|Economizer Bộ phận làm nóng gió|Air heater Quạt gió|Forced-draft blower Bầu góp nước hơi|Water steam drum (heater) Bộ sấy hơi|Superheater Đường dẫn gió|Air duct Vòi phun|Fuel injection, Oil burner 6. HỆ TRỤC - SHAFTING Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh tương đương Chân vịt, chong chóng|Propeller Khoang đuôi tàu|Afterpeak Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead Cửa thoát, lối thoát|Escape trunk, Emergency trunk Hốc lõm hầm trục|Tunnel recess Gối đỡ, bệ đỡ, ổ tì|Steady bearing Trục trung gian|Intermediate shaft Hộp kín vách ngăn|Bulkhead stuffing box Bệ choãi, bệ chặn|Thrust bearing Trục đẩy|Thrust shaft Động cơ chính, máy chính|Main engine Bệ máy|Engine seating Hầm trục|Shaft tunnel Chân bệ đỡ trục|Shaft stool Khớp nối trục|Shaft coupling Nắp kín đuôi tàu, nắp kín lỗ đặt trục chân vịt|Sterngland Trục chân vịt|Propeller shaft, stern tube shaft Ống bao trục chân vịt|Stern tube Bạc sau|Stern boss Ổ đỡ chân vịt|Stern tube boss Sống đuôi|Stern frameButchi
VPP Sơn Ca
Xu 92 7. ỐNG BAO TRỤC CHÂN VỊT - STERN TUBE Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch ra tiếng Anh là Nắp rẽ dòng, mũ chụp|Fairwater cap Đai ốc giữ chân vịt|Propeller lock nut Đai ốc đuôi trục|Tailshaft nut Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller boss, propeller hub Cánh chân vịt|Propeller blade Then chân vịt|Propeller key Đệm kín|Gland packing Vỏ bao kín nước trục chân vịt|Fairwater cone Sống đuôi tàu|Stern frame Ống bao trục chân vịt|Stern tube Bạc ống bao trục chân vịt|After stern tube bush Các tấm bạc gỗ gaiắc|Lignum vitae strips Ống dầu bôi trơn|Oil pipe Bạc trước ống bao trục chân vịt|Forward stern tube bush Ống nước làm mát và làm sạch|Cooling and flushing water pipe Vách ngăn khoang đuôi|Afterpeak bulkhead Ống ép đệm kín|Packing gland Vít cấy, chốt, bu lông|Stud, stud bolt Ống lót làm kín trục chân vịt|Stern gland bush Đệm kín|Packing gland, packing Áo trục bằng đồng|Shaft bronze liner Đai ốc giữ ống bao trục|Shaft bronze nut Vòng bảo vệ ống bao trục|Stern tube check ring Thanh hãm ống bao trục|Stern tube retaining strip Vít chìm, bu lông lòng đĩa|Dish bolt Trục chân vịt|Tailshaft, Propeller shaft 8. TRỤC CHÂN VỊT - PROPELLER SHAFTS Thuật ngữ tiếng Việt|Thuật ngữ tiếng Anh Trục chân vịt không có lớp áo bọc trục|Propeller shaft without liner Trục chân vịt có lớp áo liền bọc trục|Propeller shaft with continuous liner Trục chân vịt có lớp áo bọc trục không liên tục|Propeller shaft with non-continuous liner Kết cấu đầu lớp áo bọc trục có phủ lớp epôxy|End design of shaft liner for epoxy coating Đuôi trục chân vịt|Tailshaft Đầu cuối trục chân vịt có ren|Threaded propeller shaft end Khớp nối côn có then|Keyed cone joint Phần côn trục chân vịt|Propeller shaft cone Bề mặt côn của trục|Shaft taper surface Rãnh then|Keyway Rãnh then dạng mặt cong|Spoon shape of keyway Then|Key Vít cố định, vít định vị|Setscrew Trục chân vịt|Propeller shaft, screw shaft Trục rỗng|Hollow shaft Trục đặc|Solid shaft Trục có bích nối|Flange shaft Lỗ vít định vị|Hole for setscrew Lỗ có ren để lắp bu lông tháo then|Tapped hole for lifting bolt Cổ sau trục chân vịt|Stern shaft journal Góc lượn|Fillet Phần giữa hai cổ trục|Part of shaft between journals Đường kính trục|Shaft diameter Cổ trước trục chân vịt|Forward shaft journal Phần đầu trước trục chân vịt|Propeller shaft end forward Mặt bích nối|Flange Mặt bích nối trục|Coupling flange Khớp nối bằng bích|Flange coupling flange joint Bu lông nối trục|Coupling bolt Hốc đầu trục|Recess Đai ốc giữ chân vịt|Popeller lock nut Đai ốc đuôi trục|Tail haft nut Vít hãm, vít chạn chân vịt|Stop screw Khớp côn lắp chân vịt không có then|Keyless cone joint Lớp áo bọc trục, ông lót trục|Shaft liner Lớp áo liền bọc trục|Continuous liner Lớp áo bọc trục bằng đồng|Shaft bronze liner Rãnh thoát nước|Gutterway Khớp nối|Muff, coupling, coupler Nối trục bằng khớp|Muff coupling Rãnh tháo áo bọc trục|Discharging slot Lớp áo bọc trục không liên tục|Non-continuous liner Lớp phủ bảo vệ trục|Protecting coating Lớp phủ êpôxy|Epoxy coating Lớp phủ bằng nhựa dẻo|Plasting coating Lớp nhựa thủy tinh|Raisin-glassButchi
VPP Sơn Ca
Xu 92 9. GIÁ ĐỠ TRỤC CHÂN VỊT - SHAFT STRUTS Thuật ngữ tiếng Việt|Tiếng Anh là Nắp rẽ dòng, đầu sư, mũ chụp|Fairing Đai ốc chân vịt|Propeller nut Chân vịt|Propeller Giá đỡ trục chân vịt, gối đỡ trục|Shaft, strut, propeller strut, shaft bracket, propeller shaft bracket, strut bracket Thanh chống giả, thanh treo|Strut palm Tiết diện thanh chống, mặt cắt thanh chống|Section of strut Thanh chống dạng thủy động học|Streamlined strut Tiết diện hình quả lê|Pear-shaped section Bạc giá đỡ|Bracket boss Ống lót giá đỡ|Bracket bush Trục chân vịt|Propeller shaft Trục chân vịt hông|Wing propeller shaft Trục chân vịt mạn|Side propeller shaft Đai ốc hãm ống bao trục|Stern tube nut Ống đệm|Bossing Ống bao trục chân vịt|Stern tube Ống hàn nối|Welded packing pad Tấm ốp, tấm ghép đôi|Doubling plate Hộp đệm kín, vòng bít kín|Packing box Ống ép đệm kín|Packing gland Tôn vỏ, vỏ tôn bao|Shell plating Giá đỡ trục kiểu đơn|Single-arm shaft strut Giá đỡ trục kiểu thanh chống kép (hai thanh chống)|Twin-arm shaft strut Giá đỡ chữ "A"|"A" bracket Lỗ đặt trục chân vịt|Spectacle frame Tàu hai chân vịt|Twin-screw ship Tàu hai trục chân vịt|Twin shaft ship Tàu ba trục chân vịt|Triple-shaft ship Tàu nhiều chân vịt|Multiple screwed ship Ống rẽ dòng của trục chân vịt|Long bossing Trục chân vịt giữa|Center propeller shaft 10. CHÂN VỊT - PROPELLER Thuật ngữ tiếng Việt|Dịch sang tiếng Anh Moayơ chân vịt, củ chân vịt|Propeller hub, propeller boss Lỗ côn chân vịt|Propeller taper bore Rãnh then|Keyway Mặt mút đuôi chân vịt|Propeller stern face, after end of hub, after end of boss Chân cánh chân vịt|blade root Cánh chân vịt|Propeller blade Lỗ tra mỡ|Hole for grease Rãnh vòng tròn|Ring recess Mặt mút mũi của chân vịt|Fore end of hub Lỗ nạp vào|Filling hole Lỗ xả ra|Discharg hole Hốc lõm của củ chân vịt|Propeller hub hollow, propeller hub recess Mép sau cánh chân vịt|Leading edge Mỡ đặc|Grease lubrication Chất chống ăn mòn|Non-corrosive mass Nút có ren|Screw plug Ống ép đệm kín|Packing gland Vít và đai ốc|Stud and nut Lớp áo bọc trục chân vịt, ống lót trục chân vịt|Shaft liner Trục chân vịt|Propeller shaft Vòng đệm cao su|Rubber packing ring 11. SƠ ĐỒ CHÂN VỊT BIẾN BƯỚC - CONTROLLABLE PITCH PROPELLER Con trượt|Slider, slipper Thanh truyền|Connecting rod Đĩa khuỷu|Crank-disk Thanh nối|Stock, rod Pit tông, quả nén|Piston Van trượt điều chỉnh|Slide valve-regulator Dẫn động tới bộ phận điều khiển|Controlling drive Bơm dầu nhờn|Lubricating oil pump Động cơ điện|Electromotor Két dầu nhờn|Lub oil tank Vvdgiang
New member
Xu 0 very good ! thanks for share !:semi-twins: Pphuongts
New member
Xu 0 THank for share :X ----------------------------------------- LLong Vinh
Guest
Thanks Butchi very alot! PPhạm Thiên Bảo
Guest
em cảm ơn Tên Gửi trả lời Chia sẻ: Facebook X (Twitter) LinkedIn Reddit Pinterest Tumblr WhatsApp Email Chia sẻ LinkXếp Hạng
- 9,010
Butchi
- 5,105
Hide Nguyễn
- 4,375
ButNghien
- 4,163
Thandieu2
- 2,603
Trang Dimple
- 2,579
ngan trang
- 2,178
Văn Sử Địa
- 2,069
ButBi
- 1,766
h2y3
- 1,709
Nguyễn Thành Sáng
Chia sẻ trang
Facebook X (Twitter) LinkedIn Reddit Pinterest Tumblr WhatsApp Email Chia sẻ LinkTương tác
- Dòng Video Youtube Ngâm Nga Thơ & Đọc Thơ
- Latest: Nguyễn Thành Sáng
- Lúc 16:42
- H Chia SẻCách Sử Dụng Phòng Xông Hồng Ngoại Để Tối Ưu Hóa Lợi Ích Sức Khỏe
- Latest: HomeStory
- Lúc 11:10
- X Nhà đất đang thế chấp có được sang tên Sổ đỏ?
- Latest: Xoanvpccnh165
- Lúc 16:37 Hôm qua
- V Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ lục bát (Chân trời sáng tạo – Ngữ văn 6)
- Latest: Vua Sẽ Gầy
- Lúc 20:47, Thứ tư
- V Ảnh 3D Nami mặc bikini dạo phố biển rất xinh đẹp
- Latest: vankha33
- Lúc 17:15, Thứ ba
- X 8 trường hợp không phải nộp thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Latest: Xoanvpccnh165
- Lúc 16:39, Thứ ba
NHÀ TÀI TRỢ
- P BH Nong Food - Bánh gạo lứt, thực phẩm dinh dưỡng hàng đầu ăn sáng
- Latest: prviet
- 13/11/24
Chủ đề mới
- H Chia SẻCách Sử Dụng Phòng Xông Hồng Ngoại Để Tối Ưu Hóa Lợi Ích Sức Khỏe
- Started by HomeStory
- Lúc 11:10
- Trả lời: 0
- X Nhà đất đang thế chấp có được sang tên Sổ đỏ?
- Started by Xoanvpccnh165
- Lúc 16:37 Hôm qua
- Trả lời: 0
- V Ảnh 3D Nami mặc bikini dạo phố biển rất xinh đẹp
- Started by vankha33
- Lúc 17:15, Thứ ba
- Trả lời: 0
- X 8 trường hợp không phải nộp thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
- Started by Xoanvpccnh165
- Lúc 16:39, Thứ ba
- Trả lời: 0
- X Đất thuộc quy hoạch vẫn được phép sang tên Sổ đỏ?
- Started by Xoanvpccnh165
- 15/11/24
- Trả lời: 0
Dành cho học sinh
- 11 bí kíp để hiểu hơn về tác phẩm văn học?
- Started by VN Kiến Thức
- 3/11/24
- Trả lời: 1
- D tôi muốn được tư vấn rmit hcm cho con
- Started by dinhdinh1971
- 25/10/24
- Trả lời: 1
- T Em bị Gapyear có xét vào Đại học được không ạ?
- Started by trucquynhh
- 25/10/24
- Trả lời: 5
- 185 NHẬN ĐỊNH LÝ LUẬN VĂN HỌC VỀ THƠ VÀ VĂN XUÔI
- Started by song ngu
- 19/10/24
- Trả lời: 1
- Điểm chuẩn đại học Kinh tế Quốc dân 2024
- Started by Hide Nguyễn
- 17/8/24
- Trả lời: 1
- Điểm chuẩn đại học Bách Khoa Hà Nội 2024
- Started by VN Kiến Thức
- 17/8/24
- Trả lời: 2
- Điểm chuẩn là gì? Điểm sàn là gì? Điểm chuẩn đánh giá năng lực là gì?
- Started by VN Kiến Thức
- 17/8/24
- Trả lời: 5
- Các chứng chỉ tiếng Anh thông dụng tại Việt Nam hiện nay
- Started by Sugilite
- 27/11/23
- Trả lời: 4
- Các ngữ pháp trọng điểm trong tiếng Anh
- Started by Sugilite
- 23/11/23
- Trả lời: 1
- Phân tích nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích Xúy Vân giả dại
- Started by thich van hoc
- 29/10/23
- Trả lời: 1
Trending content
- Thread 'Marketing Research là gì ? Cách thực hiện Marketing Research hiệu quả ?'
- Áo Dài
- 28/11/21
- H Thread 'Tôn trọng người khác để họ tôn trọng mình'
- Hoàng Thịnh
- 27/2/13
- Thread 'MỤC LỤC LỚP 12 các môn học, bộ sách mới nhất'
- VnKienThuc
- 14/8/22
- T Thread 'Vào RMIT bằng chương trình QTS Diploma thì có dễ lấy học bổng của trường Đại học không'
- TranNgocLAm@123
- 13/11/24
- Thread 'Eusing Maze Lock 2.1 _ Khóa máy tính bằng cách vẽ'
- Văn Sử Địa
- 15/12/12
VnKienthuc lúc này
Không có thành viên trực tuyến. Tổng: 62 (Thành viên: 0, khách: 62)Định hướng
Diễn đàn VnKienthuc.com là nơi thảo luận và chia sẻ về mọi kiến thức hữu ích trong học tập và cuộc sống, khởi nghiệp, kinh doanh,...- QUỐC TẾ
- CHÂU ÂU
- Anh Quốc
- Tiếng Anh chuyên ngành
Từ khóa » Trục Chân Vịt Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "trục Chân Vịt" - Là Gì?
-
"trục Chân Vịt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Propeller Shaft - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'screw Propeller' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
CHÂN VỊT In English Translation - Tr-ex
-
Chân Vịt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tàu Có Chân Vịt In English - Glosbe Dictionary
-
TIẾNG ANH DÀNH CHO SINH VIÊN VÀ SỸ QUAN MÁY TÀU THỦY
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Screw
-
TIẾNG ANH Kỹ THUẬT Tàu THỦY - Tài Liệu Text - 123doc
-
Chân Vịt (Propeller) Là Gì ? Tìm Hiểu Sơ Lược Về Chân Vịt Tàu Thủy ?
-
Nghiên Cứu Hệ Thống Nồi đất Trục Chân Vịt Tàu Thủy
-
Nghiên Cứu, Thiết Kế, Chế Tạo Chân Vịt Tàu Thủy Cho Tàu 6000DWT