Từ điển Việt Anh "trục Chân Vịt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trục chân vịt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trục chân vịt

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
propeller shaft
  • ổ trụ trục chân vịt (truyền động): propeller shaft tunnel
  • trục chân vịt (đóng tàu): propeller shaft
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trục Chân Vịt Tiếng Anh Là Gì