Chảo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ːw˧˩˧ | ʨaːw˧˩˨ | ʨaːw˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaːw˧˩ | ʨa̰ːʔw˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鉊: rìu, chảo, chiêu
- 𨥿: chảo, rẻo
- 𨧪: chảo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cháo
- chào
- chạo
- chão
- chao
Danh từ
chảo
- Đồ dùng thường đúc bằng gang, lòng dốc thoai thoải, miệng loe rộng, có hai quai, để rang, xào thức ăn. Luống cuống như kiến bò chảo nóng (tục ngữ). Chảo chống dính. Thung lũng lòng chảo (hình lòng chảo).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chảo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Từ nguyên
Được vay mượn từ tiếng Việtcháo.
Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caːw˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caːw˨˦]
Danh từ
chảo
- cháo. Chin chảo liêu ― ăn cháo loãng
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Từ vay mượn từ tiếng Việt tiếng Tày
- Từ dẫn xuất từ tiếng Việt tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ Chảo Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chảo - Từ điển Việt
-
Chảo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chảo" - Là Gì?
-
'chảo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chảo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Chảo Chớp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chảo Ceramic Là Gì? Dùng Chảo Chống Dính Ceramic Có Tốt Không?
-
Chảo Rán Tiếng Nhật Là Gì?
-
CÁI CHẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chảo Chống Dính Hiệu Suất 100% Từ Là Gì? - MediaMart
-
Ảo Tung Chảo Là Gì
-
Deglazing Là Gì? Làm Thế Nào để Deglazing Thành Công?
-
Bếp Từ Dùng Nồi Gì? Tại Sao Bếp Từ Kén Nồi Hơn Các Bếp Khác?