Từ điển Tiếng Việt "chảo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chảo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chảo

- d. Đồ dùng thường đúc bằng gang, lòng dốc thoai thoải, miệng loe rộng, có hai quai, để rang, xào thức ăn. Luống cuống như kiến bò chảo nóng (tng.). Chảo chống dính. Thung lũng lòng chảo (hình lòng chảo).

nd. Đồ dùng bằng gan, cạn lòng, miệng rộng, có hai quai, để rang, xào thức ăn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chảo

chảo
  • noun
    • Pan
      • thung lũng hình lòng chảo: a pan-shaped valley
      • luống cuống như kiến bò chảo nóng: awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
pot
  • hố lòng chảo: pot hole
  • lòng chảo: pot
  • lòng chảo bùn: mud pot
  • lòng chảo địa chất: pot
  • ăng ten chảo
    dish
    ăng ten chảo
    dish aerial
    ăng ten chảo
    dish antenna
    ăng ten chảo
    parabolic reflector
    cặn chảo
    pan scale
    chảo chân không (nấu đường)
    vacuum pan
    chảo được nung nóng
    heated pan
    chảo đun đáy
    bottom fired pan
    chảo gạn
    settling pan
    chảo lắng
    settling pan
    chảo làm lạnh
    cooling pan
    chảo nấu
    kettle
    chảo pha trộn
    pan amalgamator
    pan
    chảo hứng mỡ
    grease-pan
    chảo làm muối
    brine-pan
    chảo nấu
    cooker
    chảo nâng hạ
    crutcher
    chảo rán
    fryer
    chảo rán
    griddle

    Từ khóa » Từ Chảo Có Nghĩa Là Gì