Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
Xem chi tiết »
Chất liệu trong ngành sản xuất gia công ; 21. Bronze. Đồng. /brɑːnz/ ; 22. mud. bùn. /mʌd/.
Xem chi tiết »
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu ; alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim ; asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng ; aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm ; ash /æʃ/: tro ; brass /bræs/: đồng ...
Xem chi tiết »
chất liệu {noun} ; fabric · (also: vật liệu) ; material · (also: vật liệu, nguyên liệu, tài liệu) ; texture · (also: kết cấu) ...
Xem chi tiết »
stuff. noun. Trong phạm vi bạn có thể làm được có thể rửa chất liệu và làm sạch nhanh. · fabric. noun. Họ nghĩ đến những người chọn chất liệu. · feed. verb noun.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (100) 8 Aug 2022 · Chất liệu tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ ... Với định nghĩa từ Cambridge về từ Material như sau: a physical substance that things can be made from.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) Từ vựng Tiếng Anh về Chất liệu ; KIM LOẠI. aluminium. brass. bronze. copper. gold. iron. lead. magnesium. mercury · nickel. platinum. silver. steel. tin. uranium.
Xem chi tiết »
Examples of using Chất liệu in a sentence and their translations · Đó là chất liệu của ước mơ trực giác số phận và vận · It's the stuff of dreams intuition fate ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Anh về chất liệu · Từ vựng về nguyên liệu xây dựng. – brick: gạch. – cement: xi măng · Từ vựng tiếng Anh về kim loại. – aluminium: nhôm. – brass ...
Xem chi tiết »
23 Mar 2017 · - Charcoal /'tʃɑ:koul/ than củi · - Coal /koul/ than đá · - Gas /gæs/ ga · - Oil /ɔil/ dầu · - Paraffin /'pærəfin/ paraffin · - Petrol /'petrəl/ xăng.
Xem chi tiết »
18 May 2021 · Dưới đây là danh sách các nguyên vật liệu, trong đó có các loại vải khác nhau, các kim loại phổ biến, các loại khí và nhiều chất liệu khác, ...
Xem chi tiết »
26 Dec 2014 · * made of: Được làm bằng (Đề cập đến chất liệu làm nên vật).Nguyên liệu không bị biến đổi khỏi trạng thái ban đầu sau khi làm ra vật. * Ví dụ ...
Xem chi tiết »
"Lạy Chúa lòng lành, như thế này là đủ rồi", chị Sumanda từ khu Tondo, một trong những khu ổ chuột lớn nhất Manila nói. © Tổng hợp từ VNExpress, Wikipedia và ...
Xem chi tiết »
chất liệu trong tiếng anh - 72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu ; alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim ; asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng ; aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm ...
Xem chi tiết »
19 May 2021 · Từ vựng tiếng Anh về làm từ chất liệu bao hàm hầu hết trường đoản cú vựng cùng cụm từ bỏ vựng giờ đồng hồ Anh chăm ngành góp những chúng ta có ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chất Liệu Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất liệu bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu