CHẤT LIỆU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẤT LIỆU " in English? SNounchất liệumaterialvật liệuvật chấtchất liệutài liệunguyên liệustuffnhững thứcông cụđồchuyệnđồ đạcvậtnhétcông việcnhồifabricvảimaterialsvật liệuvật chấtchất liệutài liệunguyên liệustuffsnhững thứcông cụđồchuyệnđồ đạcvậtnhétcông việcnhồifabricsvải
Examples of using Chất liệu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
vật liệu chất lượngquality materialcác chất liệumaterialmaterialsstuffsstuffchất lượng dữ liệudata qualitychất liệu làmaterial ischất lượng nguyên liệuraw material qualitythe quality of materialsquality raw materialschất liệu nàythis materialthis stuffchất liệu vảifabric materialcloth materialtính chất dược liệumedicinal propertieschất liệu caohigh quality materialhigh quality materialschất liệu tốt nhấtbest materialchất liệu nhựaplastic materialresin materialplastic materialschất liệu khác nhaudifferent materialvarious materialchất liệu di truyềngenetic materialtính chất vật liệumaterial propertiesmàu sắc và chất liệucolor and materialcolors and materialsWord-for-word translation
chấtnounsubstanceagentqualitymatterchấtadjectivephysicalliệuprepositionwhetherliệunounmaterialdatadocumentliệuadjectiveraw SSynonyms for Chất liệu
vật liệu vải vật chất tài liệu nguyên liệu những thứ công cụ material đồ chuyện fabric stuff đồ đạc chất làm sechất liệu caoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chất liệu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chất Liệu Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Chất Liệu - Speak Languages
-
45 Từ Vựng Chất Liệu Tiếng Anh Nên Ghi Nhớ - BingGo Leaders
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu - TiengAnhOnLine.Com
-
CHẤT LIỆU - Translation In English
-
Glosbe - Chất Liệu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu
-
Tiếng Anh Theo Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu. - Tienganh247
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nguyên Vật Liệu
-
Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Phân Biệt “made From” Và “ Made Of” Trong Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU •... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu ... - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Về Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì, Chất Liệu In English