CHẤT LIỆU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẤT LIỆU " in English? SNounchất liệumaterialvật liệuvật chấtchất liệutài liệunguyên liệustuffnhững thứcông cụđồchuyệnđồ đạcvậtnhétcông việcnhồifabricvảimaterialsvật liệuvật chấtchất liệutài liệunguyên liệustuffsnhững thứcông cụđồchuyệnđồ đạcvậtnhétcông việcnhồifabricsvải

Examples of using Chất liệu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chất liệu ống Sicilone.Sicilone tube material.Ghế phải có chất liệu tốt.The chair must have good fabric.Chất liệu: Thường là Nylon.The fabric is usually nylon.Họ nghĩ đến những người chọn chất liệu.They think of somebody choosing fabrics.Chất liệu Bone cement.Vertabraeplasty with bone cement.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesvật liệu composite nhiên liệu lỏng vật liệu rắn vật liệu xốp nhiên liệu khác chất liệu cao trị liệu spa dữ liệu mật MoreUsage with verbstrung tâm dữ liệusố liệu thống kê vật liệu xây dựng truyền dữ liệutài liệu tham khảo mất dữ liệunhập dữ liệudữ liệu cho thấy tiếp nhiên liệudữ liệu thu thập MoreUsage with nounsdữ liệuvật liệutài liệunhiên liệunguyên liệuchất liệuliệu pháp trị liệusố liệuphế liệuMoreĐời sống thật chính là chất liệu của tất cả những tiểu thuyết hay.Real life is the stuff of all good novels.Chất liệu cao cấp- PP/ HDPE.High quality material- PP/ HDPE.Prem Joyce, yêu không có chất liệu của từ bi trong nó.Prem Joyce, love has no ingredient of compassion in it.Chất liệu: 925 Sterling Silver.MATERIAL: Real 925 Sterling Silver.Rất dễ thương, chất liệu siêu cao cấp. chính xác như trong hình.Very cute, super high quality material. exactly as pictured.Chất liệu thủy tinh CraftedClarity.CraftedClarity glass application.Bart Simpson thu thập tất cả các chất liệu và tránh bị bắt bởi Homer.Help Bart Simpson collect all the stuffs and avoid being caught by Homer.Chất liệu của chiếc ghế này là gì?What is the material of this chair?Việc lựa chọn chất liệu cũng phụ thuộc vào phong cách ngôi nhà.Of course, the choice of materials also depends on the style of your house.Chất liệu hơi thô, nhưng được.This stuff's a bit coarse, but it's good.Một số chất liệu anh sử dụng cũng rất lạ.Some of the materials I use are weird.Chất liệu của giá đỡ màn hình này là gì?What is the material of this display stand?Đây là chất liệu giá rẻ và cũng rất bền.It's also cheap and high quality material.Chất liệu của túi thường được sử dụng là gì?What is the material of bags usually used?Vui vẻ là chất liệu mà sự tồn tại được tạo ra.Joy is the stuff which the existence is made of.Chất liệu cao cấp, sản xuất chuyên nghiệp.High quality materials, professional production.Lựa chọn chất liệu như thế nào và cần chú ý những vấn đề gì?How to choose the materials and what to pay attention to?Chất liệu của đôi giày là điều quan trọng nhất.The fabric of your shoes is the most important thing.Chọn chất liệu phù hợp cho ghế lãnh đạo.Select suitable fabric for chair setting.Chất liệu cao cấp, vỏ nhôm cứng hợp kim magiê.High quality material, aluminum magnesium alloy hard shell.Đó là chất liệu của ước mơ, trực giác, số phận và vận mệnh.It's the stuff of dreams, intuition, fate and luck.Chất liệu cao cấp và hệ thống kiểm soát ổn định và đáng tin cậy.High quality material and steady& reliable control systerm.Cho chất liệu cao cấp và mềm mại có hiệu lực.Give the fabric superior soft and smooth effect.Cho chất liệu ưa nước tốt, chống tĩnh điện và chống bám bẩn.Give the fabric good hydrophilicity, antistatic property and anti fouling resistance.Chất liệu: R einforced thân nylon và triple bọc cứng chromeplated còng thép.MATERIAL: Reinforced nylon body and triple-coated hardened chromeplated steel shackle.Display more examples Results: 6602, Time: 0.0203

See also

vật liệu chất lượngquality materialcác chất liệumaterialmaterialsstuffsstuffchất lượng dữ liệudata qualitychất liệu làmaterial ischất lượng nguyên liệuraw material qualitythe quality of materialsquality raw materialschất liệu nàythis materialthis stuffchất liệu vảifabric materialcloth materialtính chất dược liệumedicinal propertieschất liệu caohigh quality materialhigh quality materialschất liệu tốt nhấtbest materialchất liệu nhựaplastic materialresin materialplastic materialschất liệu khác nhaudifferent materialvarious materialchất liệu di truyềngenetic materialtính chất vật liệumaterial propertiesmàu sắc và chất liệucolor and materialcolors and materials

Word-for-word translation

chấtnounsubstanceagentqualitymatterchấtadjectivephysicalliệuprepositionwhetherliệunounmaterialdatadocumentliệuadjectiveraw S

Synonyms for Chất liệu

vật liệu vải vật chất tài liệu nguyên liệu những thứ công cụ material đồ chuyện fabric stuff đồ đạc chất làm sechất liệu cao

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chất liệu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chất Liệu Bằng Tiếng Anh