Tiếng Anh Theo Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu. - Tienganh247
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng anh theo chủ đề: từ vựng tiếng Anh về chất liệu
- Học từ vựng tiếng Anh về chất liệu
- Từ vựng về nguyên liệu xây dựng
- Từ vựng tiếng Anh về kim loại
- Từ vựng tiếng Anh về khí
- Từ vựng về các loại vải
- Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu khác
- Học từ vựng tiếng Anh về chất liệu
Từ vựng tiếng Anh về chất liệu bao gồm những từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giúp các bạn có thể học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh về chất liệu này nhé!.
Học từ vựng tiếng Anh về chất liệu
Những từ vựng tiếng Anh về chất liệu này chắc chắn sẽ giúp các bạn có thêm những từ mới tiếng Anh thú vị áp dụng cho các kỳ thi cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Những từ vựng tiếng Anh này được chia thành những nhóm nhỏ sau:
Từ vựng về nguyên liệu xây dựng
– brick: gạch
– cement: xi măng
– concrete: bê tông
– glass: thủy tinh
– gravel: sỏi
– marble: đá hoa
– metal: kim loại
– plastic: nhựa
– sand: cát
– slate: ngói
– stone: đá cục
– wood: gỗ
Từ vựng tiếng Anh về kim loại
– aluminium: nhôm
– brass: đồng thau
– bronze: đồng thiếc
– copper: đồng đỏ
– gold: vàng
– iron: sắt
– lead: chì
– magnesium: ma-giê
– mercury: thủy ngân
– nickel: mạ kền
– platinum: bạch kim
– silver: bạc
– steel: thép
– tin: thiếc
– uranium: urani
– zinc: kẽm
– alloy: hợp kim
Từ vựng tiếng Anh về khí
– carbon dioxide: CO2
– helium: he-li
– hydrogen: hy-đrô
– nitrogen: ni-tơ
– oxygen: ô-xy
Từ vựng về các loại vải
– cloth: vải
– cotton: cotton
– lace: ren
– leather: da
– linen: vải lanh
– man-made fibres: vải sợi thủ công
– nylon: ni-lông
– polyester: vải polyester
– silk: lụa
– wool: len
Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu khác
– charcoal: than củi
– coal: than đá
– gas: ga
– oil: dầu
– paraffin: parafin
– petrol: xăng
– asbestos: mi-ăng
– ash: tro
– cardboard: bìa các tông
– chalk: phấn
– clay: đất sét
– dust: bụi
– fibreglass: sợi thủy tinh
– mud: bùn
– paper: giấy
– rubber: cao su
– smoke: khói
– soil: đất
– ice: đá băng
– steam: hơi nước
– water: nước
Những từ vựng tiếng Anh về nguyên liêu này hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm được những chủ điểm từ vựng tiếng Anh thú vị. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!
>> Phương pháp học từ vựng tiếng anh hàng hải chuyên ngành
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:
Từ khóa » Chất Liệu Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Chất Liệu - Speak Languages
-
45 Từ Vựng Chất Liệu Tiếng Anh Nên Ghi Nhớ - BingGo Leaders
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu - TiengAnhOnLine.Com
-
CHẤT LIỆU - Translation In English
-
Glosbe - Chất Liệu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chất Liệu
-
CHẤT LIỆU In English Translation - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nguyên Vật Liệu
-
Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Phân Biệt “made From” Và “ Made Of” Trong Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU •... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu ... - MarvelVietnam
-
Từ Vựng Về Chất Liệu Tiếng Anh Là Gì, Chất Liệu In English