Chế độ Quan Liêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chế độ quan liêu" thành Tiếng Anh
bureaucracy, bureaucratism, officialdom là các bản dịch hàng đầu của "chế độ quan liêu" thành Tiếng Anh.
chế độ quan liêu + Thêm bản dịch Thêm chế độ quan liêuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bureaucracy
nounChế độ quan liêu, sự sơ suất, quy tắc đạo đức, không gì hợp với thế giới của tôi cả.
Bureaucracy, oversight, rules of conduct, none of it applies in my world.
GlosbeMT_RnD -
bureaucratism
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
officialdom
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chế độ quan liêu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chế độ quan liêu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chế độ Quan Liêu Tiếng Anh Là Gì
-
CHẾ ĐỘ QUAN LIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Từ "chế độ Quan Liêu Hành Chính" Từ Việt Sang Anh
-
CHẾ ĐỘ QUAN LIÊU - Translation In English
-
Chế độ Quan Liêu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Quan Liêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quan Liêu Là Gì - Nghĩa Của Từ Quan Liêu Trong Tiếng Anh
-
Chế độ Quan Liêu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Quan Liêu Là Gì? Những Giải Pháp Khắc Phục Bệnh ... - Luật Dương Gia
-
Bộ Máy Quan Liêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
HÀNH CHÍNH QUAN LIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cán Bộ Nhà Ta, Quan Liêu đến Thế Thật Là Quan Liêu
-
Quan Liêu Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Của Từ Quan Liêu - Học Luật OnLine