HÀNH CHÍNH QUAN LIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
HÀNH CHÍNH QUAN LIÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hành chínhadministrativeadministrationbureaucraticadministrationsquan liêubureaucraticbureaucracybureaucratic red tapebureaucraticallybureaucratization
Ví dụ về việc sử dụng Hành chính quan liêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutivechínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeyquantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthorityliêudanh từliêulieuliaochengliêutrạng từliaoliêubureaucratism hành chính địa phươnghành chính nhà nướcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hành chính quan liêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chế độ Quan Liêu Tiếng Anh Là Gì
-
CHẾ ĐỘ QUAN LIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Từ "chế độ Quan Liêu Hành Chính" Từ Việt Sang Anh
-
CHẾ ĐỘ QUAN LIÊU - Translation In English
-
Chế độ Quan Liêu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chế độ Quan Liêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quan Liêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quan Liêu Là Gì - Nghĩa Của Từ Quan Liêu Trong Tiếng Anh
-
Chế độ Quan Liêu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Quan Liêu Là Gì? Những Giải Pháp Khắc Phục Bệnh ... - Luật Dương Gia
-
Bộ Máy Quan Liêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cán Bộ Nhà Ta, Quan Liêu đến Thế Thật Là Quan Liêu
-
Quan Liêu Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Của Từ Quan Liêu - Học Luật OnLine