Quan Liêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
quan liêu
authoritative; bureaucratic
thói quan liêu hành chánh red tape; bureaucracy; officialdom
chế độ quan liêu bao cấp system based on administrative subsidies
Từ điển Việt Anh - VNE.
quan liêu
authoritative, bureaucratic; bureaucracy, officialdom, the government






- quan
- quan hà
- quan hệ
- quan họ
- quan lộ
- quan sứ
- quan to
- quan tư
- quan võ
- quan ải
- quan ấn
- quan chế
- quan cảm
- quan hàm
- quan hầu
- quan khố
- quan lãm
- quan lại
- quan lớn
- quan nha
- quan phụ
- quan san
- quan sát
- quan sơn
- quan thị
- quan thự
- quan toà
- quan tài
- quan tái
- quan tâm
- quan tòa
- quan văn
- quan yếu
- quan binh
- quan chức
- quan cách
- quan dạng
- quan giai
- quan giới
- quan hoài
- quan hoạn
- quan khẩu
- quan lang
- quan liêu
- quan ngại
- quan niệm
- quan năng
- quan phán
- quan phục
- quan quân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chế độ Quan Liêu Tiếng Anh Là Gì
-
CHẾ ĐỘ QUAN LIÊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dịch Từ "chế độ Quan Liêu Hành Chính" Từ Việt Sang Anh
-
CHẾ ĐỘ QUAN LIÊU - Translation In English
-
Chế độ Quan Liêu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chế độ Quan Liêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Quan Liêu Là Gì - Nghĩa Của Từ Quan Liêu Trong Tiếng Anh
-
Chế độ Quan Liêu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Quan Liêu Là Gì? Những Giải Pháp Khắc Phục Bệnh ... - Luật Dương Gia
-
Bộ Máy Quan Liêu – Wikipedia Tiếng Việt
-
HÀNH CHÍNH QUAN LIÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cán Bộ Nhà Ta, Quan Liêu đến Thế Thật Là Quan Liêu
-
Quan Liêu Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Của Từ Quan Liêu - Học Luật OnLine