CHẾ TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHẾ TẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchế tạofabricationchế tạosản xuấtbịa đặtgia công chế tạongụy tạobuildxây dựngtạochế tạomanufacturesản xuấtchế tạotạo rafabricatechế tạosản xuấtđặt rabịa đặtngụy tạochế ratạo racraftthủ côngnghềtàutạothe manufacturingsản xuấtchế tạomanufacturingconstructxây dựngtạo rachế tạotạo dựngđượcbuiltxây dựngtạochế tạofabricatedchế tạosản xuấtđặt rabịa đặtngụy tạochế ratạo ramanufacturedsản xuấtchế tạotạo racraftingthủ côngnghềtàutạoconstructedxây dựngtạo rachế tạotạo dựngđượcformulatedinventedbuildingxây dựngtạochế tạomanufacturingsản xuấtchế tạotạo racraftedthủ côngnghềtàutạofabricatingchế tạosản xuấtđặt rabịa đặtngụy tạochế ratạo rabuildsxây dựngtạochế tạofabricationschế tạosản xuấtbịa đặtgia công chế tạongụy tạoconstructingxây dựngtạo rachế tạotạo dựngđượcmanufacturessản xuấtchế tạotạo rafabricateschế tạosản xuấtđặt rabịa đặtngụy tạochế ratạo rainventing
Ví dụ về việc sử dụng Chế tạo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
được chế tạowere builtis fabricatedis constructedwere manufacturedconstructedđã chế tạobuiltconstructedhave fabricatedcraftedđã được chế tạowere builtwere manufacturedhas been craftedcó thể chế tạocan buildcan fabricatechế tạo đồng hồwatchmakingđang chế tạoare buildingis buildingwas buildingwere buildingchế tạo kim loạimetal fabricationtừng được chế tạoever builtever constructednó được chế tạoit was builtit is fabricatedit was manufacturedit is constructedit is formulatedquá trình chế tạothe fabrication processcrafting processsẽ được chế tạowill be builtare to be builtwill be constructedTừng chữ dịch
chếdanh từmechanismempiremoderegimediettạođộng từcreatemakegeneratebuildtạodanh từcreation STừ đồng nghĩa của Chế tạo
sản xuất tạo ra xây dựng thủ công build nghề craft tàu construct manufacture fabrication chế tác thủ côngchế tạo bom hạt nhânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chế tạo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Số Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
"số Chế Tạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "số Chế Tạo" - Là Gì?
-
"Chế Tạo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẾ TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Sản Xuất - HRchannels
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Manufacturing - Từ điển Số
-
Số Chế Tạo Là Gì - Học Tốt
-
141+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
KỸ SƯ CHẾ TẠO MÁY - Translation In English
-
Công Nghệ Chế Tạo Máy - Ngành Học được đánh Giá Cao
-
Cơ Khí Chế Tạo Máy Tiếng Anh Là Gì