Chế Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chế tạo
* đtừ
to manufacture, make
chế tạo nhiều máy móc to manufacture a lot of machinery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chế tạo
* verb
To manufacture
chế tạo nhiều máy móc: to manufacture a lot of machinery
Từ điển Việt Anh - VNE.
chế tạo
to make, manufacture
- chế
- chế ra
- chế độ
- chế bác
- chế chế
- chế dâm
- chế dục
- chế hóa
- chế ngự
- chế trị
- chế tài
- chế tác
- chế tạo
- chế ước
- chế biến
- chế giễu
- chế khoa
- chế liệu
- chế nhạo
- chế phẩm
- chế phục
- chế riễu
- chế tiết
- chế xuất
- chế định
- chế thuốc
- chế độ cũ
- chế độ tu
- chế độ ăn
- chế ra chữ
- chế độ mới
- chế độ xưa
- chế độ csvn
- chế theo đơn
- chế giễu nhái
- chế thành mứt
- chế độ bảo hộ
- chế độ kỹ trị
- chế độ mẫu hệ
- chế độ một vợ
- chế độ nhà tù
- chế độ phụ hệ
- chế độ tôn ti
- chế độ tự trị
- chế độ xã hội
- chế tạo vũ khí
- chế độ bao cấp
- chế độ bảy năm
- chế độ dân chủ
- chế độ dùi cui
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Số Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
"số Chế Tạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "số Chế Tạo" - Là Gì?
-
"Chế Tạo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẾ TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Sản Xuất - HRchannels
-
CHẾ TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Manufacturing - Từ điển Số
-
Số Chế Tạo Là Gì - Học Tốt
-
141+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
KỸ SƯ CHẾ TẠO MÁY - Translation In English
-
Công Nghệ Chế Tạo Máy - Ngành Học được đánh Giá Cao
-
Cơ Khí Chế Tạo Máy Tiếng Anh Là Gì