Manufacturing - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | manufacturing |
Thuật ngữ manufacturingBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Sự sản xuất, sự chế tạoXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Manufacturing
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Manufacturing là gì?
Manufacturing có nghĩa là (n) Sự sản xuất, sự chế tạo
- Manufacturing có nghĩa là (n) Sự sản xuất, sự chế tạo
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Sự sản xuất, sự chế tạo Tiếng Anh là gì?
(n) Sự sản xuất, sự chế tạo Tiếng Anh có nghĩa là Manufacturing.
Ý nghĩa - Giải thích
Manufacturing nghĩa là (n) Sự sản xuất, sự chế tạo.
Đây là cách dùng Manufacturing. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Manufacturing là gì? (hay giải thích (n) Sự sản xuất, sự chế tạo nghĩa là gì?) . Định nghĩa Manufacturing là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Manufacturing / (n) Sự sản xuất, sự chế tạo. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Số Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
"số Chế Tạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "số Chế Tạo" - Là Gì?
-
"Chế Tạo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẾ TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Sản Xuất - HRchannels
-
CHẾ TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Số Chế Tạo Là Gì - Học Tốt
-
141+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
KỸ SƯ CHẾ TẠO MÁY - Translation In English
-
Công Nghệ Chế Tạo Máy - Ngành Học được đánh Giá Cao
-
Cơ Khí Chế Tạo Máy Tiếng Anh Là Gì