Từ điển Việt Anh "số Chế Tạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"số chế tạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
số chế tạo
Lĩnh vực: điện |
manufacture's serial number |
serial number |
Từ khóa » Số Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
"số Chế Tạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Chế Tạo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẾ TẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Sản Xuất - HRchannels
-
CHẾ TẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chế Tạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chế Tạo Tiếng Anh Là Gì
-
Manufacturing - Từ điển Số
-
Số Chế Tạo Là Gì - Học Tốt
-
141+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
KỸ SƯ CHẾ TẠO MÁY - Translation In English
-
Công Nghệ Chế Tạo Máy - Ngành Học được đánh Giá Cao
-
Cơ Khí Chế Tạo Máy Tiếng Anh Là Gì