noun. chief cook and bottle washer , cuisinier , culinary artist , gourmet chef , hash slinger , sous chef , chef de cuisine , cordon bleu , culinarian.
Xem chi tiết »
chef trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: đầu bếp, bếp trưởng, ... Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với chef chứa ít nhất 201 câu. ... +9 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CHEF" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. ... Boss nghĩa là gì? The chef said“I ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · chef ý nghĩa, định nghĩa, chef là gì: 1. a skilled and trained cook who works in a hotel or restaurant, especially the most important…
Xem chi tiết »
Chef là một đầu bếp lành nghề được đào tạo để thành thạo trong tất cả các khía ... Từ "chef" bắt nguồn từ thuật ngữ chef de cuisine (phát âm tiếng Pháp: ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Chef trong tiếng Anh có nghĩa là Đầu bếp, người trực tiếp chế biến ra các món ... viết trên, Cet.edu.vn đã giới thiệu cái nhìn tổng quan nhất về Chef là gì ...
Xem chi tiết »
Chef là gì: / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp, Từ đồng nghĩa: noun, chief cook and bottle washer , cuisinier ,...
Xem chi tiết »
(Từ cũ, nghĩa cũ) Đầu. Dragon à un seul chef — rồng chỉ có một đầu: au premier chef — trước tiên, trên hết: de son chef; de son plein chef — tự ý mình ...
Xem chi tiết »
Vậy Chef và Chief là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Giải thích chi tiết nghĩa của từ Chef tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Chef trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Tìm hiểu về các chức danh ở trong bộ phận bếp; Chef – Wikipedia tiếng Việt; Ý nghĩa của chef trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Chef là gì, Nghĩa của ...
Xem chi tiết »
chef nghĩa tiếng việt là gì - 6 ngày trước · chef ý nghĩa, định nghĩa, chef là gì: 1. a skilled and trained cook who works in a hotel or restaurant, ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chef trong Tiếng Đức - Tiếng Việt @der Chef - {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chef Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chef nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu