Chef Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "chef" thành Tiếng Việt

đầu bếp, bếp trưởng, tù trưởng là các bản dịch hàng đầu của "chef" thành Tiếng Việt.

chef noun ngữ pháp

The head cook of an establishment such as a restaurant, club, or wealthy family. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đầu bếp

    noun

    My wife's a chef, and I'm in advertising.

    Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bếp trưởng

    You're the most talented chef I've ever worked for.

    Cô là bếp trưởng tài năng nhất mà tôi từng làm việc cùng.

    GlosbeMT_RnD
  • tù trưởng

    Vikislovar
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chef " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "chef"

chef Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chef" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chef Nghĩa Tiếng Việt Là Gì