Chèn Là Gì, Chèn Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Thêm Định Nghĩa Đăng nhập bằng facebook
- Main Menu
Trang chủ . Bảng Chữ Cái . C . chèn
21-01-2016 GMT+7 chèn là gì? định nghĩa:chèn là gì?, chèn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy chèn có 1 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI-
Vật dùng để bánh xe vận tải, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác. | : ”Chuẩn bị sẵn ”’chèn”’ khi xe lên dốc.” | . Thanh hoặc tấm thường bằng gỗ hoặc bêtông cốt thép, dùng để chêm vào khoảng trống giữa vì chống và chu vi đào ban đầu của hầm lò. | Giữ ch�� [..]
Comments are closed.
Nhận Thẻ Cào Đăng ký thành viên Xem tất cả chuyên mục C By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục C có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho chèn cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn! Liên Quan - canh tác
- cây gạo
- củ nưa
- chia vè
- cáu gắt
Thành Viên Tích Cực
- kiemthecao: đạt được 1195 cúp .
- thuongdam27: đạt được 1000 cúp .
- thaiphong-py: đạt được 895 cúp .
- misayuusaki: đạt được 500 cúp .
- hungbimat003: đạt được 450 cúp .
Từ khóa » Chèng Là Gì
-
Tra Từ: Chèng - Từ điển Hán Nôm
-
秤 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chèn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 15 Chèng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chèn" - Là Gì? - Vtudien
-
Chèn ơi Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Chèn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chèn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Chèn ơi Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
'chèn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chèn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chèn ơi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chèn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TÊN HỌ THEO TIẾNG QUẢNG ĐÔNG LÀ GÌ? - An Duyên Chợ Lớn