秤 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 秤 |
Thuật ngữ 秤Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ cái cân (chèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới 秤 tiếng trung
| |
Chủ đề | Chủ đề Ẩm thực |
Định nghĩa - Khái niệm
秤 tiếng trung là gì?
秤 tiếng trung có nghĩa là cái cân (chèng )
- 秤 tiếng trung có nghĩa là cái cân (chèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
cái cân (chèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 秤 .
Ý nghĩa - Giải thích
秤 tiếng trung nghĩa là cái cân (chèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp..
Đây là cách dùng 秤 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 秤 tiếng trung là gì? (hay giải thích cái cân (chèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 秤 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 秤 tiếng trung / cái cân (chèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chèng Là Gì
-
Tra Từ: Chèng - Từ điển Hán Nôm
-
Chèn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 15 Chèng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chèn" - Là Gì? - Vtudien
-
Chèn ơi Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Nghĩa Của Từ Chèn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chèn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 20 Chèn ơi Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
'chèn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chèn Là Gì, Chèn Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Từ Chèn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Chèn ơi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chèn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TÊN HỌ THEO TIẾNG QUẢNG ĐÔNG LÀ GÌ? - An Duyên Chợ Lớn