Chênh Lệch: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: chênh lệch
trạng thái không bình đẳng; sự khác biệt.Read more
Definition, Meaning: difference
Difference refers to the distinction or variation between two or more things. It can be related to characteristics, qualities, quantities, or opinions that set objects or concepts apart from each other. Differences can be subtle or significant, depending on ... Read more
Pronunciation: chênh lệch
chênh lệchPronunciation: difference
difference |ˈdɪf(ə)r(ə)ns|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Translation into other languages
- enEnglish difference
- esSpanish diferencia
- frFrench différence
- hiHindi अंतर
- itItalian differenza
- kmKhmer ភាពខុសគ្នា
- loLao ຄວາມແຕກຕ່າງ
- ptPortuguese diferença
- thThai ความแตกต่าง
Other translation options
disparate | chênh lệch |
Phrase analysis: chênh lệch
- chênh – difference
- nguồn gốc và đảo ngược các chênh lệch tạm thời - origination and reversal of temporary differences
- chênh lệch giới tính - gender disparities
- giảm sự chênh lệch giữa - reduce disparities between
- lệch – lopsided
- ống kính lệch - deflecting lens
- độ lệch hoàn toàn - full deflection
Synonyms: chênh lệch
Synonyms: difference
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed giúp đỡ- 1rocking-horse
- 2pleurant
- 3foose
- 4helping
- 5natriuretic
Examples: chênh lệch | |
---|---|
Callaway đã quyết định sử dụng vi sai bốn chấu trước để điều chỉnh mô-men xoắn tăng lên thay vì chênh lệch trước hai chấu được sử dụng trên Range Rovers sản xuất tiêu chuẩn. | Callaway decided to use a four-pin front differential to accommodate the increased torque rather than the two-pin front diff used on standard production Range Rovers. |
Chris Sununu, người được bầu vào năm 2016 với tỷ lệ chênh lệch hai phần trăm, đã tìm cách tái tranh cử. | Chris Sununu, who was elected in 2016 by a margin of two percent, sought re-election. |
Chris được thuê để kiểm toán công ty Living Robotics sau khi người sáng lập kiêm Giám đốc điều hành của công ty, Lamar Blackburn và chị gái Rita, được kế toán nội bộ Dana Cummings cho biết về sự chênh lệch tài chính. | Chris is hired to audit the firm Living Robotics after the company's founder and CEO, Lamar Blackburn, and his sister Rita, are told of financial discrepancies from in-house accountant Dana Cummings. |
Cho phép thực hiện các trận đấu mà một trong các võ sĩ bị trượt trọng lượng, với điều kiện chênh lệch trọng lượng không vượt quá 3,5% trọng lượng cho phép hoặc 3,5 kg, tùy theo mức nào nhỏ hơn. | Bouts in which one of the fighters has missed weight are permitted, provided the weight differential doesn't exceed 3.5% of the weight division allowance or 3.5 kg, whichever is less. |
Năng lượng mặt trời từ Mặt trời tạo ra sự chênh lệch nhiệt độ dẫn đến gió. | Solar energy from the Sun creates temperature differentials that result in wind. |
Khoảng cách kỹ thuật số là thước đo sự chênh lệch về mức độ tiếp cận công nghệ giữa các hộ gia đình, trình độ kinh tế xã hội hoặc các nhóm nhân khẩu học khác. | The digital divide is a measure of disparity in the level of access to technology between households, socioeconomic levels or other demographic categories. |
Thành phố New York có mức độ chênh lệch thu nhập cao như được chỉ ra bởi Hệ số Gini của nó là 0,5 cho toàn thành phố và 0,6 cho Manhattan, tính đến năm 2006. | New York City has a high degree of income disparity as indicated by its Gini Coefficient of 0.5 for the city overall and 0.6 for Manhattan, as of 2006. |
Ở Trung Quốc, có sự chênh lệch rõ ràng về tuổi nghỉ hưu bắt buộc giữa nam và nữ, trong đó nam giới được hưởng thêm 10 năm làm việc. | In China, there is an apparent discrepancy in the mandatory retirement age between men and women, in which men are entitled to enjoy 10 more years of work. |
Có bốn loại chênh lệch, ngoại trừ khoảng chênh lệch xảy ra do một cổ phiếu không hưởng cổ tức. | There are four types of gaps, excluding the gap that occurs as a result of a stock going ex-dividend. |
Sự chênh lệch cao của kết quả phát thải cho thấy rằng có một tiềm năng tối ưu hóa đáng kể trong một số trường hợp. | The high variances of the emissions results indicate that there is a substantial optimisation potential in some cases. |
Chà, tôi chắc rằng sẽ có một vấn đề đơn giản về anh ấy để giải thích cách anh ấy đã giúp giải phóng nhà thờ của mình khỏi sự mê tín, sai lệch tôn giáo và lòng tham của giáo sĩ. | Well, I'm sure that there'll be a simple matter of him to explain how he helped liberate his church from superstition, religious falsehoods and clerical greed. |
Sự chênh lệch giữa nông thôn và thành thị cũng có xu hướng làm trầm trọng thêm tình trạng mất cân bằng giới hiện có trong hệ thống giáo dục. | Rural and urban disparities also tend to aggravate existing gender imbalance in the education system. |
Anh ấy muốn tìm hiểu họ nhiều hơn, nhưng anh ấy rất nhút nhát, với sự chênh lệch tuổi tác. | He would have liked to get to know them better, but he was shy, with the diffidence of age. |
Một sự khác biệt khác về khả năng toán học thường được khám phá trong nghiên cứu liên quan đến chênh lệch giới tính. | Another difference in mathematic abilities often explored in research concerns gender disparities. |
Nếu nhà giao dịch tăng giá, bạn thiết lập mức chênh lệch tín dụng tăng bằng cách sử dụng các lệnh đặt. | If the trader is bullish, you set up a bullish credit spread using puts. |
Vì bình đẳng là ưu tiên của những người ủng hộ nữ quyền-đồng tính nữ, nên sự chênh lệch về vai trò giữa nam và nữ hoặc mông và nữ được coi là phụ hệ. | As equality was a priority for lesbian-feminists, disparity of roles between men and women or butch and femme were viewed as patriarchal. |
Tia lửa bay khi Ji-yeon và Dong-ha gặp nhau, và mặc dù chênh lệch tuổi tác, họ tìm thấy rất nhiều điểm chung với nhau, bao gồm cả trái tim đầy sẹo của họ. | Sparks fly when Ji-yeon and Dong-ha meet, and despite the age difference, they find a lot in common with each other, including their scarred hearts. |
So sánh ở các xã hội phương Tây như Mỹ và châu Âu, có xu hướng chênh lệch tuổi tác giữa vợ và chồng nhỏ hơn, đạt mức trung bình cao nhất ở Nam Âu là 3,3 năm. | Comparatively in Western societies such as the US and Europe, there is a trend of smaller age-gaps between spouses, reaching its peak average in Southern Europe of 3.3 years. |
Sự phân biệt chủng tộc và chênh lệch giàu nghèo giữa người da trắng và người Mỹ gốc Phi bao gồm những di sản của các chính sách lịch sử. | The racial segregation and disparities in wealth between Caucasians and African-American people include legacies of historical policies. |
Ngoài ra, nó làm rõ rằng phân phối xác suất phù hợp nhất được tìm thấy trong thực nghiệm có thể lệch khỏi phân phối thực. | Also, it clarifies that the experimentally found best fitting probability distribution may deviate from the true distribution. |
Độ cao có ảnh hưởng gián tiếp đến băng chế hòa khí vì thường có sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể với độ cao. | Altitude has an indirect effect on carburetor ice because there are usually significant temperature differences with altitude. |
Một buổi lễ đầu hàng thứ hai được tổ chức tại một trang viên còn sót lại ở ngoại ô Berlin vào cuối ngày 8 tháng 5, khi ở Matxcơva đã là ngày 9 tháng 5 do chênh lệch múi giờ. | A second surrender ceremony was organized in a surviving manor in the outskirts of Berlin late on 8 May, when it was already 9 May in Moscow due to the difference in time zones. |
Bất kỳ tác động nào có thể ảnh hưởng đến giá trị nội tại của một nghiên cứu có thể làm sai lệch kết quả và ảnh hưởng đến hiệu lực của các kết luận thống kê đã đạt được. | Any effect that can impact the internal validity of a research study may bias the results and impact the validity of statistical conclusions reached. |
Một nhà kinh doanh chênh lệch giá thực hiện chiến lược chênh lệch lãi suất có bảo hiểm bằng cách đổi nội tệ lấy ngoại tệ theo tỷ giá hối đoái giao ngay hiện tại, sau đó đầu tư ngoại tệ với lãi suất nước ngoài. | An arbitrageur executes a covered interest arbitrage strategy by exchanging domestic currency for foreign currency at the current spot exchange rate, then investing the foreign currency at the foreign interest rate. |
Sự chênh lệch giai cấp ở các quốc gia hậu thuộc địa thường được tái tạo thông qua giáo dục. | Class disparities in postcolonial nations are often reproduced through education. |
Từ khóa » Chênh Lệch Meaning
-
Chênh Lệch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chênh Lệch" Trong Tiếng Anh
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chênh Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "chênh Lệch" - Là Gì? - Vtudien
-
Chênh Lệch (Vietnamese) - WordSense Dictionary
-
Chênh Lệch In English. Chênh Lệch Meaning And Vietnamese To ...
-
CÓ SỰ CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chênh Lệch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt