Từ điển Tiếng Việt "chênh Lệch" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chênh lệch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chênh lệch
- tt. 1. Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. 2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực: ăn nói chênh lệch Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương).
nt. Cao thấp khác nhau, không ngang bằng. Lực lượng hai bên rất chênh lệch. Giá cả chênh lệch khá nhiều. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchênh lệch
chênh lệch- Uneven, unequal, of different levels
- giá cả chênh lệch: the prices are of different levels
- lực lượng hai bên rất chênh lệch: both sides' strength is very unequal
- khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau: to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
disparity |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
carry |
residual |
variance |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chênh Lệch Meaning
-
Chênh Lệch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chênh Lệch" Trong Tiếng Anh
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chênh Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chênh Lệch (Vietnamese) - WordSense Dictionary
-
Chênh Lệch: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chênh Lệch In English. Chênh Lệch Meaning And Vietnamese To ...
-
CÓ SỰ CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chênh Lệch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt