CÓ SỰ CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ SỰ CHÊNH LỆCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có sự chênh lệchthere is a differencethere are disparitiesthere is a discrepancythere is a mismatch
Ví dụ về việc sử dụng Có sự chênh lệch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cóđộng từhavecóđại từtheresựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallychênhfor differencefor differenceschênhtính từdifferentialchênhdanh từspreadschenhlệchdanh từdeviationdeflectiondifferencemisalignmentlệchđộng từmisaligned có sựcó sự cho phépTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có sự chênh lệch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chênh Lệch Meaning
-
Chênh Lệch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chênh Lệch" Trong Tiếng Anh
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chênh Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
CHÊNH LỆCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "chênh Lệch" - Là Gì? - Vtudien
-
Chênh Lệch (Vietnamese) - WordSense Dictionary
-
Chênh Lệch: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chênh Lệch In English. Chênh Lệch Meaning And Vietnamese To ...
-
Chênh Lệch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt