Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • chênh lệch
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chênh lệch
[chênh lệch]
uneven; unequal; differential; of different levels
Thuế biểu chênh lệch
Differential tariff
Giá cả chênh lệch
The prices are of different levels
Lực lượng hai bên rất chênh lệch
Both sides' strength is very unequal
difference; disparity; disproportion
Chênh lệch tỷ giá
Exchange difference
Sự chênh lệch tuổi tác
Age difference/gap; disparity/disproportion in age
Họ chênh lệch nhau ba tuổi
There's a three-year gap between them; They're three years apart
Chênh lệch số phiếu bầu
Ballot margin
Uneven, unequal, of different levels giá cả chênh lệch the prices are of different levels lực lượng hai bên rất chênh lệch both sides' strength is very unequal khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandry
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Chênh Lệch Meaning