Chênh Lệch - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəjŋ˧˧ lə̰ʔjk˨˩ʨen˧˥ lḛt˨˨ʨəːn˧˧ ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨeŋ˧˥ lek˨˨ʨeŋ˧˥ lḛk˨˨ʨeŋ˧˥˧ lḛk˨˨

Tính từ

[sửa]

chênh lệch

  1. Không bằng, không ngang nhau. Giá cả chênh lệch. Chênh lệch về tuổi tác.
  2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực. Ăn nói chênh lệch. Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương)

Dịch

[sửa]
  • tiếng Anh: different
  • tiếng Thái: ความต่างกัน

Tham khảo

[sửa]
  • "chênh lệch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chênh_lệch&oldid=2186571” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng

Từ khóa » Chếnh Là