Từ điển Tiếng Việt "chống Chếnh" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chống chếnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chống chếnh

nt. Trống trải vì thiếu hẳn sự che chắn hay thiếu hẳn những thứ cần có bên trong. Nhà chống chếnh như nhà hoang. Cũng nói Trống trếnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chống chếnh

chống chếnh
  • Xem trống trếnh

Từ khóa » Chếnh Là