Chéo Là Gì, Nghĩa Của Từ Chéo | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Chéo
  • Từ điển Việt - Việt
Chéo

Mục lục

  • 1 Tính từ
    • 1.1 thành hình một đường xiên
    • 1.2 thành hình những đường xiên cắt nhau
  • 2 Danh từ
    • 2.1 hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia
  • 3 Danh từ
    • 3.1 phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường chéo

Tính từ

thành hình một đường xiên
cắt chéo tờ giấyđập chéo bónghạt mưa bay chéoĐồng nghĩa: xéo
thành hình những đường xiên cắt nhau
đan chéo vào nhaubắn chéo cánh sẻ

Danh từ

hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia
vải chéolụa chéo

Danh từ

phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường chéo
mảnh ruộng chéo

Xem thêm các từ khác

  • Chê

    Động từ: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu, chê ít không lấy, lợn chê...
  • Chêm

    Động từ: làm cho chặt bằng cách cho thêm những mảnh nhỏ và cứng vào khe hở, nói xen vào,

Từ khóa » Chéo Là Gì