Chéo Là Gì, Nghĩa Của Từ Chéo | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Mục lục
|
Tính từ
thành hình một đường xiên
cắt chéo tờ giấyđập chéo bónghạt mưa bay chéoĐồng nghĩa: xéothành hình những đường xiên cắt nhau
đan chéo vào nhaubắn chéo cánh sẻDanh từ
hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia
vải chéolụa chéoDanh từ
phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường chéo
mảnh ruộng chéoXem thêm các từ khác
-
Chê
Động từ: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu, chê ít không lấy, lợn chê... -
Chêm
Động từ: làm cho chặt bằng cách cho thêm những mảnh nhỏ và cứng vào khe hở, nói xen vào,
Từ khóa » Chéo Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chéo" - Là Gì? - Vtudien
-
Chéo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chéo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chéo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đường Chéo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bán Chéo Là Gì? Lợi ích Của Bán Chéo đối Với Doanh Nghiệp
-
Từ Chéo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chẩm Chéo Là Gì?Cách Làm Chẩm Chéo Khô Và ướt Chuẩn Vị Tây Bắc
-
CHÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chéo Bằng Tiếng Anh
-
Bán Chéo (Cross-Selling) Là Gì? Ý Nghĩa Và Ví Dụ - VietnamBiz
-
Top 14 Chéo Là Gì
-
Tỷ Giá Chéo Là Gì? Cách Xác định Và ý Nghĩa Của Tỷ Giá Chéo?
-
'chéo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hỏi Gì 247