Từ điển Tiếng Việt"chéo"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
chéo
- I t. 1 (thường dùng phụ sau đg.). Thành hình một đường xiên. Cắt chéo tờ giấy. Đập chéo bóng. Chéo góc. 2 (hay đg.). Thành hình những đường xiên cắt nhau. Đường đi lối lại chéo nhau như mắc cửi. Đan chéo. Bắn chéo cánh sẻ. // Láy: cheo chéo (ng. 1; ý mức độ ít).
- II d. Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia. Vải . Lụa chéo.
- III d. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường . Chéo áo*. Mảnh ruộng chéo.
nIt. 1. Thành một hay nhiều đường xiên cắt nhau. Cắt chéo tờ giấy. Đường đi lại chéo nhau như mắc cửi. 2. Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên này sang biên kia. Vải chéo. Lụa chéo. IId. Phần nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường chéo. Chéo áo. Mảnh đất chéo.xem thêm: lệch, chéo, chếch, chênh chếch, nghiêng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chéo
chéo- adj
- Diagonal, bias, slanting, oblique
- cắt chéo mảnh vải: to cut a piece of cloth on the bias
- nhảy chéo sang một bên: to jump obliquely sideways
- đập chéo bóng: to drive the ball obliquely
- Crossed, crosswise, crisscross
- đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi: sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
- đan chéo: To knit crosswise, to plait crosswise
- bắn chéo cánh sẻ: to fire crosswise, to lay a cross fire
crossed |
ăng ten khung giao chéo: crossed loop antenna |
bộ khuếch đaị trường chéo: crossed field amplifier |
chuyển động của cuộn cảm chéo: crossed coil movement |
dây trời khung giao chéo: crossed loop antenna |
đồng cấu chéo: crossed homomorphism |
giàn ăng ten Yagi chéo: crossed Yagi array |
hai cực giao chéo nhau: crossed dipoles |
liệt chân bắt chéo: crossed leg palsy |
môđun chéo: crossed module |
nòi lai chéo: crossed strain |
séc gạch chéo: crossed cheque |
séc gạch chéo đặc biệt: cheque crossed specially |
séc gạch chéo ghi tên: cheque crossed specially |
tầm che nắng bắt chéo: crossed sun screen |
skew |
cầu xiên/cầu chéo: Skew bridge/Skewed bridge |
trục chéo nhau: skew shafts |
Main Cross-Connect (DEC) (MC) |
|
Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC) |
Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC) |
|
Kết nối chéo trung gian (DEC) |
Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC) |
|
Sản phẩm hệ thống chéo [IBM] |
Cross System Product [IBM] (CSP) |
|
cross-feed |
|
turnstile antenna |
|
crossed-slot antenna |
|
diagonal horn antenna |
|
criss-cross |
|
decussatio |
|
motor decussation |
|
criss-cross |
|
cross-garnet hinge |
|
t-hinge |
|
bản vẽ các đường cắt chéo |
plan of diagonals |
|
cross-reference table |
|
head miter sill |
|
regular lathe |
|
bệnh lây chéo người - súc vật |
anthropozoonosis |
|
cross modulation |
|
diagonal coast |
|
cross-compiler |
|
cross-connect multiplexer |
|
switching mix |
|
switching multiplexer |
|
cross assembler |
|
bộ khuếch đại trường chéo |
crossed-field amplifier |
|