Chéo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɛw˧˥ʨɛ̰w˩˧ʨɛw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɛw˩˩ʨɛ̰w˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 袑: xéo, thiệu, chéo
  • 𧝨: chéo
  • 湥: dột, sụt, giột, đột, thụt, giọt, chéo, xụt, lụt

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • cheo
  • chèo
  • chẻo

Danh từ

chéo

  1. Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia. Vải chéo. Lụa chéo.
  2. (Dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường. Chéo áo. Mảnh ruộng chéo.

Tính từ

chéo

  1. (Thường dùng phụ sau) Thành hình một đường xiên. Cắt chéo tờ giấy. Đập chéo bóng. Chéo góc.
  2. Thành hình những đường xiên cắt nhau. Đường đi lối lại chéo nhau như mắc cửi. Đan chéo. Bắn chéo cánh sẻ.

Đồng nghĩa

thành hình một đường xiên
  • cheo chéo (ý mức độ ít)

Động từ

chéo

  1. Thành hình những đường xiên cắt nhau.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chéo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chéo&oldid=2017341” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chéo 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chéo Là Gì