Chéo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɛw˧˥ | ʨɛ̰w˩˧ | ʨɛw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨɛw˩˩ | ʨɛ̰w˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 袑: xéo, thiệu, chéo
- 𧝨: chéo
- 湥: dột, sụt, giột, đột, thụt, giọt, chéo, xụt, lụt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cheo
- chèo
- chẻo
Danh từ
chéo
- Hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang biên bên kia. Vải chéo. Lụa chéo.
- (Dùng hạn chế trong một số tổ hợp) Phần hoặc mảnh nhỏ giới hạn bởi hai cạnh của một góc và một đường. Chéo áo. Mảnh ruộng chéo.
Tính từ
chéo
- (Thường dùng phụ sau) Thành hình một đường xiên. Cắt chéo tờ giấy. Đập chéo bóng. Chéo góc.
- Thành hình những đường xiên cắt nhau. Đường đi lối lại chéo nhau như mắc cửi. Đan chéo. Bắn chéo cánh sẻ.
Đồng nghĩa
thành hình một đường xiên- cheo chéo (ý mức độ ít)
Động từ
chéo
- Thành hình những đường xiên cắt nhau.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chéo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chéo Là Gì
-
Chéo Là Gì, Nghĩa Của Từ Chéo | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chéo" - Là Gì? - Vtudien
-
Chéo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chéo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đường Chéo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bán Chéo Là Gì? Lợi ích Của Bán Chéo đối Với Doanh Nghiệp
-
Từ Chéo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chẩm Chéo Là Gì?Cách Làm Chẩm Chéo Khô Và ướt Chuẩn Vị Tây Bắc
-
CHÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chéo Bằng Tiếng Anh
-
Bán Chéo (Cross-Selling) Là Gì? Ý Nghĩa Và Ví Dụ - VietnamBiz
-
Top 14 Chéo Là Gì
-
Tỷ Giá Chéo Là Gì? Cách Xác định Và ý Nghĩa Của Tỷ Giá Chéo?
-
'chéo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Hỏi Gì 247