Chia động Từ Tobe ở Thì Quá Khứ đơnWhen (be) You Born?
Có thể bạn quan tâm
CHỌN BỘ SÁCH BẠN MUỐN XEM
Hãy chọn chính xác nhé!
Trang chủ Lớp 6 Tiếng anhCâu hỏi:
18/07/2024 198Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
When (be) you born?
Xem lời giải Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6: Language Focus (trang 75) Bắt Đầu Thi ThửTrả lời:
Giải bởi VietjackCấu trúc câu hỏi: Wh- words + was/ were + S +…?
Chủ ngữ “you” là số nhiều nên động từ tobe chia là “were”
=>When were you born?
Tạm dịch: Bạn sinh ra khi nào?
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
The weather (be) nice. It (not be) windy and rainy.
Xem đáp án » 23/07/2024 1,619Câu 2:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
Nina and Sam strong this morning?
No, they
Xem đáp án » 22/07/2024 851Câu 3:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
Mom and Dad (not be) at home yesterday.
They (be) at the hospital.
Xem đáp án » 22/07/2024 275Câu 4:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
Where they on Sunday?
They at the store.
Xem đáp án » 22/07/2024 264Câu 5:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
I in London last month.
Xem đáp án » 18/07/2024 221Câu 6:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
Sam ill last night?
- Yes, she
Xem đáp án » 12/07/2024 216Câu 7:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
(be) he free all day yesterday?
Xem đáp án » 23/07/2024 209Câu 8:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
Were you busy yesterday? Yes, I
Xem đáp án » 19/07/2024 191Câu 9:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
Yesterday was Monday. I at school.
Xem đáp án » 19/07/2024 187Câu 10:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
it cold last night? No, it .It was hot.
Xem đáp án » 11/07/2024 150Câu 11:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
She tired last night.
Xem đáp án » 13/07/2024 146Câu 12:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
He (not be) at school. He was at home.
Xem đáp án » 21/07/2024 146Câu 13:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
I (not) with him yesterday.
Xem đáp án » 22/07/2024 134Câu 14:
Chia động từ tobe ở thì quá khứ đơn
they happy last week?
Xem đáp án » 10/07/2024 127 Xem thêm các câu hỏi khác »Đề thi liên quan
Xem thêm »- Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án 44 đề 10,732 lượt thi Thi thử
- Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Giữa học kì 2 có đáp án 31 đề 6,954 lượt thi Thi thử
- Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án 14 đề 6,907 lượt thi Thi thử
- Đề thi cuối kì 1 Tiếng Anh 6 có đáp án 11 đề 3,075 lượt thi Thi thử
- Bài tập trắc nghiệm Unit 10 A Closer Look 1 (trang 40) có đáp án 4 đề 1,253 lượt thi Thi thử
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Phonetics and Speaking có đáp án 1 đề 1,165 lượt thi Thi thử
- Bài tập trắc nghiệm Unit 11 A closer look 2 (trang 51 - 52) có đáp án 3 đề 998 lượt thi Thi thử
- Bài tập trắc nghiệm Unit 11 Skills 1 (trang 54) có đáp án 3 đề 849 lượt thi Thi thử
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Starter unit: Language Focus (trang 7) 7 đề 825 lượt thi Thi thử
- Bài tập trắc nghiệm Unit 11 Skills 2 (trang 55) có đáp án 2 đề 783 lượt thi Thi thử
Câu hỏi mới nhất
Xem thêm »-
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
331 20/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
262 08/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
260 22/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
218 13/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
314 18/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
221 23/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
210 26/06/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
204 03/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
267 20/07/2024 Xem đáp án -
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
217 22/07/2024 Xem đáp án
Từ khóa » Born Chia Quá Khứ đơn
-
Phân Biệt Born Và Borne - Học Tiếng Anh
-
Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Be Born - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Born Hay Borne - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Quá Khứ Của Born Là Gì - Hỏi - Đáp
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'born' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Borne - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bear - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Born Hay Borne
-
Ngữ Pháp - Các Thì - TFlat
-
Where _____ Your Sister Born? A. Were B. Was C. Did D. Is
-
David Born In London.
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 - Bài Kiểm Tra
-
BORN Có Giống BORNE? Cả Hai đều đọc... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) BEAR