CHIẾC MICRO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIẾC MICRO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từchiếc micro
microphone
micromicrômiccrômic
micrômicromicrophones
micromicrômiccrô
{-}
Phong cách/chủ đề:
I will have a microphone.Nhiều chiếc micro chĩa vào mặt nàng.
Countless microphones shoved in his face.Cô sẽ có một chiếc micro.
You will have a microphone.Chiếc micro mà Sư phụ sử dụng cũng tỏa ra một ánh sáng vàng rực rỡ.
The microphone Master used even shone with a splendid golden light.Ông cầm lấy chiếc micro và.
Picked up a microphone and.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từmicro usb cầm microsạc micro usb micro lot Sử dụng với danh từtrend micromicro keylogger chiếc micromicro giây tài khoản micromicro focus micro bên ngoài super micromicro bubble micro influencer HơnVấn đề trục trặc là với chiếc micro.
The problem though is with the microphone.James nói vào chiếc micro.
Oliver said into the microphone.Bonnet để cô ngồi trước chiếc micro.
Bonnet placed her in front of a microphone.Rode VideoMicro là chiếc micro shotgun nhỏ nhất trong dòng Rode VideoMic.
The Rode VideoMicro is the smallest shotgun microphone in the Rode VideoMic lineup.Khi tôi cầm lên chiếc micro.
When I pick up the microphone.Thiết bị cuối cùng mà bạn cần mua là một chiếc micro.
The only device you would need to add is a microphone.Ông cầm lấy chiếc micro và.
She grabbed the microphone and.Tuấn Hưng hát trên sân khấu với 2 chiếc micro.
Song is recorded on tape with two microphones.Ông cầm lấy chiếc micro và.
Could you take this microphone and.Khi tôi vui tôi lại tìm đến đến chiếc micro.
It's kind of funny when I get up to the microphone.Tôi vừa di chuyển chiếc micro 20cm.
I have moved the microphone 20 centimeters.Thiết bị cuối cùng mà bạn cần mua là một chiếc micro.
The first piece of gear you should buy is a microphone.Và nếu tôi làm thế này, có lẽ chiếc micro sẽ không nghe thấy.
And if I do this, probably the mic won't hear it.Thiết bị cuối cùng mà bạn cần mua là một chiếc micro.
The next piece of equipment you will need is a microphone.Chiếc micro đầu tiên được phát minh bởi Emile Berliner vào năm 1877.
The microphone was first invented and introduced to the public in 1877 by Emile Berliner.Sau đó bạn hãy nói vào chiếc micro.
Then speak into the built in microphone.Dù là sử dụng chuyên nghiệp hay cá nhân, những chiếc micro này cũng có thể được sử dụng cho tất cả các mục đích.
Be it professional or personal use, these microphones can be use for all kinds of purposes.Thưa quý ngài,” gã nói như sắp nhai vào chiếc micro.
Ladies and gentlemen,” he said into the microphone.Musk nghẹn ngào trên sân khấu sau khi cầm chiếc micro để nói về tập đoàn của ông trước mặt các nhà đầu tư.
Musk choked up after taking the microphone to talk about the company onstage in front of investors.RODE NT5 là chiếc micro tụ điện cardioid màng nhỏ hàng đầu của RODE, đôi khi còn được gọi là mic bút chì.
The NT5 is a premier small-diaphragm cardioid condenser microphone, sometimes referred to as a'pencil mic'.Ngay khi tôi có được chiếc micro trong tay, lúc đó tôi 14 tuổi, tôi đã nhận ra rằng tôi muốn được hát,” cô nói.
As soon as I got a microphone in my hand, when I was about 14, I realized I wanted to do this," she says.Chiếc Micro bên trái được Emile Berliner phát minh vào năm 1876 bằng cách sử dụng một máy phát giọng nói bằng điện thoại.
The microphone in the left picture was invented by Emile Berliner in 1876 using a telephone voice transmitter.Ngay khi tôi có được chiếc micro trong tay, lúc đó tôi 14 tuổi, tôi đã nhận ra rằng tôi muốn được hát,” cô nói.
As soon as I got a microphone in my hand, when I was about 14, I realised I wanted to do this,” Adele says.Trong khi tập trung vào chiếc micro thò ra ở gần nòng súng như lưỡi lê, Quenser chầm chậm xoay tròn nó tại một điểm.
While focusing on the microphone sticking out near the barrel like a bayonet, Quenser slowly rotated in one spot.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0203 ![]()
chiếc mercedes benzchiếc mig

Tiếng việt-Tiếng anh
chiếc micro English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chiếc micro trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonemicrodanh từmicromicrophonemicsmicrophonesmicrotính từmic STừ đồng nghĩa của Chiếc micro
microphone micrô mic crôTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cái Micro Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Microphone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Mic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Microphone, Mike, Micro - Micrô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MÍC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Microphones Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Microphone Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cái Micro Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ : Microphone | Vietnamese Translation
-
"micrô Cài (ve áo)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MIC Là Gì? -định Nghĩa MIC | Viết Tắt Finder
-
Microphone – Wikipedia Tiếng Việt
-
Micro Cài áo Tiếng Anh Là Gì - Thuê Bộ Đàm
-
"micro" Là Gì? Nghĩa Của Từ Micro Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh