"micro" Là Gì? Nghĩa Của Từ Micro Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"micro" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm micro
| Giải thích VN: Tiếng viết tắt để ghi micro. |
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Cái Micro Tiếng Anh Là Gì
-
CHIẾC MICRO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Microphone Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Mic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Microphone, Mike, Micro - Micrô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
MÍC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Microphones Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Microphone Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cái Micro Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Nghĩa Của Từ : Microphone | Vietnamese Translation
-
"micrô Cài (ve áo)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MIC Là Gì? -định Nghĩa MIC | Viết Tắt Finder
-
Microphone – Wikipedia Tiếng Việt
-
Micro Cài áo Tiếng Anh Là Gì - Thuê Bộ Đàm