Chiếc Nhẫn Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chiếc nhẫn nhỏ
* dtừ
ringlet



Từ liên quan- chiếc
- chiếc xe
- chiếc hoa
- chiếc tàu
- chiếc tầu
- chiếc đũa
- chiếc bách
- chiếc bóng
- chiếc còng
- chiếc giày
- chiếc nhục
- chiếc thân
- chiếc chiếu
- chiếc giường
- chiếc xe hơi
- chiếc xe mới
- chiếc xe rác
- chiếc cặp đôi
- chiếc tàu bay
- chiếc xe buýt
- chiếc nhẫn nhỏ
- chiếc oanh tạc
- chiếc tàu thủy
- chiếc xe xúc rác
- chiếc xe cảnh sát
- chiếc xe cứu thương
- chiếc áo mưa màu be
- chiếc váy ngắn cũn cỡn
- chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái
- chiếc nhẫn có ngọc dát khắp vòng quanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Nhẫn Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cái Nhẫn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Chiếc Nhẫn Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
CHIẾC NHẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nhẫn, Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Nhẫn, Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc Nhẫn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chúa Tể Những Chiếc Nhẫn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang Sức - LeeRit
-
'đeo Nhẫn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ring | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nhẫn - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Chiếc Nhẫn Tình Cờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore