Ring | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Bản dịch của ring – Từ điển tiếng Anh–Việt

ring

 noun  /riŋ/ Add to word list Add to word list a small circle eg of gold or silver, sometimes having a jewel set in it, worn on the finger cái nhẫn a wedding ring She wears a diamond ring. a circle of metal, wood etc for any of various purposes cái đai a scarf-ring a key-ring The trap-door had a ring attached for lifting it. anything which is like a circle in shape vòng tròn The children formed a ring round their teacher The hot teapot left a ring on the polished table. an enclosed space for boxing matches, circus performances etc vũ đài the circus-ring The crowd cheered as the boxer entered the ring. a small group of people formed for business or criminal purposes nghiệp đoàn a drugs ring.

ring

 verb  past tense, past participle ringed to form a ring round tạo thành vòng tròn A fence ringed the pond. to put, draw etc a ring round (something) khoanh tròn He has ringed all your errors. to put a ring on the leg of (a bird) as a means of identifying it. đeo vòng vào chân chim

Xem thêm

ring binder ringlet ring finger ringleader ringmaster ring road run rings round

ring

 verb  /riŋ/  past tense rang /raŋ/ | past participle rung /raŋ/ to (cause to) sound reo The doorbell rang He rang the doorbell The telephone rang. (often with up) to telephone (someone) gọi điện cho ai I’ll ring you (up) tonight. (often with for) to ring a bell (eg in a hotel) to tell someone to come, to bring something etc rung chuông cửa She rang for the maid. (of certain objects) to make a high sound like a bell kêu leng keng The glass rang as she hit it with a metal spoon. to be filled with sound tràn ngập âm thanh The hall rang with the sound of laughter. (often with out) to make a loud, clear sound giọng sang sảng His voice rang through the house A shot rang out.

ring

 noun  the act or sound of ringing tiếng rung the ring of a telephone. a telephone call cuộc gọi điện thoại I’ll give you a ring. a suggestion, impression or feeling cảm giác His story has a ring of truth about it.

Xem thêm

ring a bell ring back ring off ring true

(Bản dịch của ring từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Các ví dụ của ring

ring Soon after this the annular ring also becomes unstable and breaks up into somewhat larger droplets. Từ Cambridge English Corpus The ring, once completed, would have been able to take any hoop stresses that arose from the next course to be erected. Từ Cambridge English Corpus In the first experiment the subjects grasped the handle with the thumb, index, middle and ring fingers. Từ Cambridge English Corpus After the formation of the fibrous atrioventricular junction, the ring becomes eventually located in the lower margin of the right atrial myocardium. Từ Cambridge English Corpus During lignification, phenyl rings of lignin precursors align to the cellulose molecule surfaces in a controlled and ordered process. Từ Cambridge English Corpus To achieve this with the same fluorochrome moiety, different carrier structures were generated using conjugated aromatic rings. Từ Cambridge English Corpus The feet have five toes each and rest on a ring below which extends a 16.5 cm long cylindrical peg base. Từ Cambridge English Corpus People preferred to be paid in bracelets, rings, glass necklaces, and other items. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,A2,A2,B2,A2,B1

Bản dịch của ring

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 圓圈, 環(狀物), 圓形的東西… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 圆圈, 环(状物), 圆形的东西… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha anillo, círculo, pista… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha círculo, anel, ringue… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कडं, वर्तुळ, अंगठी… Xem thêm 指輪, 輪, (ベルなどの)音… Xem thêm yüzük, alyans, halka… Xem thêm sonner, résonner, bourdonner… Xem thêm anell, cercle, rotllana… Xem thêm ring, kring, syndicaat… Xem thêm எந்தவொரு பொருளின் வட்டம், அல்லது வட்ட வடிவில் அல்லது ஏற்பாட்டில் உள்ள விஷயங்கள் அல்லது நபர்களின் எந்தவொரு குழுவும், குறிப்பாக உங்கள் விரலில் அணிந்திருக்கும் நகைகளின் வட்ட துண்டு… Xem thêm गोलाकार, (आभूषण) अँगूठी, (लोगों का एक गुप्त समूह) गिरोह… Xem thêm ગોળાકાર આકાર, વીંટી, ટોળી… Xem thêm ring, -ring, arena… Xem thêm ring, arena, manege… Xem thêm cincin, gegelang, bulatan… Xem thêm der Ring, umringen, umkreisen… Xem thêm ringe, være full av bråk, omringe… Xem thêm دائرہ نما, حلقہ, چھلا… Xem thêm кільце, обручка, коло… Xem thêm ఏదైనా పదార్ధం యొక్క వృత్తం లేదా ఒక గుండ్రటి ఆకారంలో లేదా అమరికలో ఉన్న వస్తువుల లేదా మనుషుల సమూహం, ఉంగరం, ఒకరికొకరు సహాయం చేసుకునే వ్యక్తుల సమూహం… Xem thêm রিং, গোলাকৃতি, আংটি… Xem thêm prsten, kroužek, prstenec… Xem thêm cincin, lingkaran, gelanggang… Xem thêm แหวน, ห่วง, วง… Xem thêm pierścionek, pierścień, obrączka… Xem thêm 반지, 고리, 고리 모양… Xem thêm anello, cerchio, squillo… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch Phát âm của ring là gì? Xem định nghĩa của ring trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

rim rimless rimmed rind ring ring a bell ring back ring binder ring finger {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm bản dịch của ring trong tiếng Việt

  • ring off
  • ring back
  • ring road
  • ring true
  • ring binder
  • ring finger
  • ring a bell
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

lip balm

UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/

a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)

December 10, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI icon AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch AI icon AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
AI Assistant Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Games {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Tiếng Việt Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Nội dung
  • Tiếng Anh–Việt PASSWORD   NounVerbNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add ring to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm ring vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Cái Nhẫn Tiếng Anh Là Gì