CHIẾC THUYỀN GỖ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIẾC THUYỀN GỖ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schiếc thuyền gỗwooden boatchiếc thuyền gỗchiếc tàu gỗcon thuyền gỗa boat of wood
Ví dụ về việc sử dụng Chiếc thuyền gỗ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonethuyềndanh từboatshipsailingcrewvesselgỗdanh từwoodtimberlumbergỗtính từwoodengỗđộng từlaminate STừ đồng nghĩa của Chiếc thuyền gỗ
chiếc tàu gỗ chiếc thuyền đượcchiếc thuyền làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc thuyền gỗ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ghe Thuyền Dịch Tiếng Anh
-
Ghe - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
THUYỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ghe Thuyền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ghe Thuyền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đặt Câu Với Từ "ghe Thuyền" - Dictionary ()
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thuyền - Blog EVoca
-
Xuồng Ba Lá Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
GHE LẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Chèo Thuyền" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Pleasure Boating - Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Tienganh123
-
Chợ Nổi Cái Răng Cần Thơ - Trải Nghiệm độc đáo Tại Miền Tây Sông ...
-
Nghĩa Của Từ : Row | Vietnamese Translation