Nghĩa Của Từ : Row | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: row Best translation match:
English Vietnamese
row * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
Probably related with:
English Vietnamese
row chèo thuyền ; chèo ; chèo đi ; chọn hàng ; cãi nhau ; cãi ; dãy ; dòng ; ghế ; hàng ghế ; hàng ngang ; hàng ; hình ; liên tiếp ; lượt ; mích ; trượt ; trả lời đúng liền nhau ; trễ ; tuyệt ; tù ; tự chèo ; tự hàng ; đây ;
row bơi ; chèo thuyền ; chèo ; chèo đi ; chọn hàng ; cãi nhau ; cãi ; dãy ; dòng ; ghế ; hàng có ; hàng ghế ; hàng ngang ; hàng ; liên tiếp ; liên ; lượt ; mích ; trượt ; trả lời đúng liền nhau ; trễ ; tù ; tường ; tự chèo ; tự hàng ; đây ;
May be synonymous with:
English English
row; dustup; quarrel; run-in; words; wrangle an angry dispute
row; course (construction) a layer of masonry
row; rowing the act of rowing as a sport
May related with:
English Vietnamese
row-boat -boat) /'roubout/ * danh từ - thuyền có mái chèo
row-de-dow * danh từ - sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo
rowing * danh từ - sự chèo thuyền * danh từ - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
rum row * danh từ - (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu
skid row * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)
wind-row * danh từ - (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt - rm rạ t i ra để phi khô
death row - dãy xà lim tử hình
single-row * tính từ - một hàng; một dãi
three-row * tính từ - (nông) ba hàng
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Ghe Thuyền Dịch Tiếng Anh